Bản dịch của từ Nativistic trong tiếng Việt

Nativistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nativistic (Adjective)

nətˈɪvɨstɨk
nətˈɪvɨstɨk
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi chủ nghĩa bản địa.

Relating to or characterized by nativism.

Ví dụ

The nativistic views of some groups can hinder social progress.

Quan điểm nativistic của một số nhóm có thể cản trở sự tiến bộ xã hội.

Many believe that nativistic attitudes are harmful to community integration.

Nhiều người tin rằng thái độ nativistic có hại cho sự hòa nhập cộng đồng.

Are nativistic beliefs increasing in today's diverse society?

Có phải niềm tin nativistic đang gia tăng trong xã hội đa dạng hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nativistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nativistic

Không có idiom phù hợp