Bản dịch của từ Nativistic trong tiếng Việt
Nativistic

Nativistic (Adjective)
The nativistic views of some groups can hinder social progress.
Quan điểm nativistic của một số nhóm có thể cản trở sự tiến bộ xã hội.
Many believe that nativistic attitudes are harmful to community integration.
Nhiều người tin rằng thái độ nativistic có hại cho sự hòa nhập cộng đồng.
Are nativistic beliefs increasing in today's diverse society?
Có phải niềm tin nativistic đang gia tăng trong xã hội đa dạng hôm nay?
Họ từ
Từ "nativistic" xuất phát từ danh từ "native", thường được sử dụng để chỉ xu hướng hoặc tư tưởng tôn vinh những giá trị và văn hóa bản địa. Trong ngữ cảnh xã hội và nhân văn, nativistic thường ám chỉ sự khôi phục hoặc bảo tồn các truyền thống địa phương trước ảnh hưởng của toàn cầu hóa. Từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện với tần suất khác nhau tùy theo bối cảnh mà nó được sử dụng. Chẳng hạn, trong tiếng Anh Mỹ, "nativistic" thường liên quan đến các phong trào chính trị và văn hóa, trong khi trong tiếng Anh Anh có thể ít được sử dụng hơn.
Từ "nativistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nativus", có nghĩa là "thuộc về sinh ra" hoặc "bẩm sinh". "Nativistic" phát triển từ hình thức "nativism", phản ánh tư tưởng tôn vinh các giá trị văn hóa và di sản địa phương. Khái niệm này đã xuất hiện trong bối cảnh chính trị và xã hội, nêu bật sự ưu tiên cho người bản xứ trước các yếu tố bên ngoài. Sự liên kết này minh họa cho việc nhấn mạnh bản sắc văn hóa trong các cuộc tranh luận hiện đại về toàn cầu hóa.
Từ "nativistic" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này thường không phổ biến, mà thiên về các chủ đề liên quan đến văn hóa hoặc ngôn ngữ học. Trong phần Nói, "nativistic" có thể được sử dụng khi thảo luận về các quan điểm văn hóa hoặc ngôn ngữ, đặc biệt trong bối cảnh bảo tồn bản sắc văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật liên quan đến lý thuyết ngôn ngữ và nhân chủng học.