Bản dịch của từ Navy (blue) trong tiếng Việt
Navy (blue)

Navy (blue) (Noun)
The navy blue dress was popular at the charity event last year.
Chiếc váy màu xanh navy rất phổ biến tại sự kiện từ thiện năm ngoái.
The participants did not prefer navy blue for the community project.
Các thành viên không thích màu xanh navy cho dự án cộng đồng.
Is navy blue the best color for the social campaign poster?
Màu xanh navy có phải là màu tốt nhất cho áp phích chiến dịch xã hội không?
"Navy (blue)" là một sắc thái màu tối của màu xanh, thường được miêu tả như màu của đại dương sâu. Từ "navy" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ "naval", liên quan đến hải quân. Trong tiếng Anh Mỹ, "navy blue" thường được sử dụng để chỉ màu sắc này, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự nhưng đôi khi có thể gặp các biến thể như "navy" một cách đơn giản hơn. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng màu này trong chứng khoán thời trang và thiết kế nội thất.
Từ "navy" xuất phát từ tiếng Latinh "navis", có nghĩa là "tàu thuyền". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những tàu chiến của hải quân. Màu "navy blue" được đặt tên từ sắc xanh tối của đồng phục truyền thống của hải quân, phản ánh tính chất trang nghiêm và chuyên nghiệp của lực lượng này. Qua thời gian, "navy blue" đã trở thành một màu sắc phổ biến trong thời trang và thiết kế, mang lại cảm giác vững chãi và uy quyền.
Từ "navy" (xanh hải quân) ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả màu sắc trong thiết kế thời trang, nghệ thuật và trang trí nội thất. "Navy" cũng xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực hàng hải và quân sự, liên quan đến các lực lượng hải quân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp