Bản dịch của từ Navy (blue) trong tiếng Việt

Navy (blue)

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Navy (blue) (Noun)

nˈeɪvi blˈu
nˈeɪvi blˈu
01

Một màu xanh đậm.

A dark blue color.

Ví dụ

The navy blue dress was popular at the charity event last year.

Chiếc váy màu xanh navy rất phổ biến tại sự kiện từ thiện năm ngoái.

The participants did not prefer navy blue for the community project.

Các thành viên không thích màu xanh navy cho dự án cộng đồng.

Is navy blue the best color for the social campaign poster?

Màu xanh navy có phải là màu tốt nhất cho áp phích chiến dịch xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/navy (blue)/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Navy (blue)

Không có idiom phù hợp