Bản dịch của từ Nearly all trong tiếng Việt
Nearly all

Nearly all (Adverb)
Gần như hoàn toàn.
Nearly all students attended the school event.
Hầu hết học sinh tham dự sự kiện của trường.
The survey showed that nearly all participants were satisfied.
Cuộc khảo sát cho thấy hầu hết người tham gia rất hài lòng.
Nearly all residents in the neighborhood support the community project.
Hầu hết cư dân trong khu phố ủng hộ dự án cộng đồng.
Nearly all (Pronoun)
Gần như tất cả.
Almost all.
Nearly all students attended the seminar on social issues.
Hầu hết học sinh tham dự hội thảo về vấn đề xã hội.
Nearly all participants in the community project were volunteers.
Hầu hết các người tham gia vào dự án cộng đồng là tình nguyện viên.
Nearly all residents joined the neighborhood clean-up initiative.
Hầu hết cư dân tham gia vào sáng kiến dọn dẹp khu phố.
Cụm từ "nearly all" trong tiếng Anh mang nghĩa là "hầu hết mọi thứ" hoặc "gần như tất cả". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc, một đặc điểm hoặc hiện tượng áp dụng cho hầu hết các trường hợp, nhưng không hoàn toàn. Trong tiếng Mỹ lẫn tiếng Anh, "nearly all" có cùng cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này. Tuy nhiên, trong văn viết, "nearly all" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật để diễn đạt sự bao quát, khi người viết muốn nhấn mạnh sự phổ biến của một ý kiến hay thông tin nào đó.
Cụm từ "nearly all" xuất phát từ tiếng Anh, với "nearly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nēah", nghĩa là gần, và "all" từ tiếng Anh cổ "eall", mang ý nghĩa tổng thể. Kết hợp lại, cụm từ này được sử dụng để chỉ gần như toàn bộ một tập hợp hoặc nhóm nào đó. Sự phát triển lịch sử của nó phản ánh tính chất gần gũi, không hoàn toàn nhưng vẫn thể hiện sự thống nhất của tổng thể mà nó đề cập.
Cụm từ "nearly all" thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau của bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong việc diễn đạt ý tưởng trong phần Nghe và Đọc, nơi mà sự tổng quan hoặc phần lớn của một đối tượng được nhấn mạnh. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này giúp làm rõ các quan điểm hoặc thống kê. "Nearly all" thường xuất hiện trong các tình huống như: mô tả số lượng, tính phổ biến hoặc khái quát hóa một nhóm đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
