Bản dịch của từ Nearly all trong tiếng Việt

Nearly all

Adverb Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nearly all (Adverb)

nˈɪɹli ˈɔl
nˈɪɹli ˈɔl
01

Gần như hoàn toàn.

Almost completely.

Ví dụ

Nearly all students attended the school event.

Hầu hết học sinh tham dự sự kiện của trường.

The survey showed that nearly all participants were satisfied.

Cuộc khảo sát cho thấy hầu hết người tham gia rất hài lòng.

Nearly all residents in the neighborhood support the community project.

Hầu hết cư dân trong khu phố ủng hộ dự án cộng đồng.

Nearly all (Pronoun)

nˈɪɹli ˈɔl
nˈɪɹli ˈɔl
01

Gần như tất cả.

Almost all.

Ví dụ

Nearly all students attended the seminar on social issues.

Hầu hết học sinh tham dự hội thảo về vấn đề xã hội.

Nearly all participants in the community project were volunteers.

Hầu hết các người tham gia vào dự án cộng đồng là tình nguyện viên.

Nearly all residents joined the neighborhood clean-up initiative.

Hầu hết cư dân tham gia vào sáng kiến dọn dẹp khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nearly all/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] In 1989, half of tourists used a car when travelling within this particular country [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023

Idiom with Nearly all

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.