Bản dịch của từ Necromancer trong tiếng Việt
Necromancer
Necromancer (Noun)
Một người thực hành hoặc thực hiện thuật chiêu hồn.
A person who practices or performs necromancy.
The necromancer summoned spirits during the ritual.
Người triệu hồi linh hồn trong nghi lễ.
She avoided the necromancer's dark magic at all costs.
Cô ấy tránh xa phép thuật tối tăm của người triệu hồn.
Did the necromancer communicate with the dead through rituals?
Người triệu hồn đã giao tiếp với người chết thông qua nghi lễ chứ?
Dạng danh từ của Necromancer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Necromancer | Necromancers |
Họ từ
"Necromancer" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ một người có khả năng giao tiếp với xác chết hoặc sử dụng sức mạnh của người chết để thực hiện các hành động huyền bí. Từ này được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng và các tác phẩm giả tưởng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều phát âm là /ˈnɛkroʊˌmænsər/. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "necromancer" có thể gợi nhớ đến các truyền thuyết và tín ngưỡng khác nhau về cái chết và ma quái.
Từ "necromancer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "necromantia", trong đó "necro-" có nghĩa là "chết" và "-mancia" liên quan đến "dự đoán" hoặc "tiên tri". Từ này được sử dụng để chỉ hành động tiên đoán hoặc giao tiếp với người chết, xuất phát từ các tín ngưỡng và nghi lễ cổ xưa về sự sống sau cái chết. Hiện nay, "necromancer" đề cập đến những nhân vật trong văn học và truyền thuyết có khả năng làm sống lại người chết hoặc giao tiếp với linh hồn, thể hiện mối liên hệ giữa sự kỳ bí và cái chết.
Từ "necromancer" (hồi sinh) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc, hơn là trong viết và nói, do ngữ cảnh hạn chế của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, như phim ảnh hoặc tiểu thuyết giả tưởng, để chỉ nhân vật có khả năng giao tiếp với người chết hoặc làm sống lại xác chết. Tình huống thường gặp liên quan đến "necromancer" là trong các tác phẩm văn học huyền bí hoặc trò chơi điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp