Bản dịch của từ Necromancy trong tiếng Việt
Necromancy
Necromancy (Noun)
Việc thực hành được cho là giao tiếp với người chết, đặc biệt là để dự đoán tương lai.
The supposed practice of communicating with the dead especially in order to predict the future.
Many believe necromancy can reveal secrets about the future.
Nhiều người tin rằng thuật gọi hồn có thể tiết lộ bí mật về tương lai.
Necromancy is not widely accepted in modern social practices.
Thuật gọi hồn không được chấp nhận rộng rãi trong các thực hành xã hội hiện đại.
Is necromancy a real practice in today's society?
Liệu thuật gọi hồn có phải là một thực hành thực sự trong xã hội ngày nay không?
Họ từ
Necromancy là một thuật ngữ chỉ nghệ thuật hoặc khoa học giả tưởng để giao tiếp với người chết nhằm thu thập thông tin hoặc ảnh hưởng đến tương lai. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "nekros" (người chết) và "manteia" (tiên tri). Trong văn hóa đại chúng, necromancy được coi là một hình thức ma thuật đen, thường gắn liền với các nghi lễ huyền bí. Phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng trong bối cảnh văn học, cách diễn giải có thể khác nhau, đôi khi nhấn mạnh yếu tố văn hóa dân gian trong văn học Anh.
Từ "necromancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "necromantia", trong đó "necros" có nghĩa là "xác chết" và "manteia" có nghĩa là "tiên đoán". Xuất hiện từ thời kỳ La Mã cổ đại, thuật ngữ này chỉ các hành động liên quan đến việc gọi hồn người chết hoặc dự đoán tương lai thông qua xác chết. Ngày nay, "necromancy" được sử dụng để chỉ các hoạt động huyền bí liên quan đến sự giao tiếp với thế giới bên kia, giữ nguyên phần nào ý nghĩa lịch sử của nó.
Từ "necromancy" (phép thuật gọi hồn) ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực huyền bí và tôn giáo, thường được sử dụng trong bối cảnh văn học, phim ảnh, và các câu chuyện giả tưởng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "necromancy" có thể được nhắc đến khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến cái chết, tâm linh và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp