Bản dịch của từ Necropsied trong tiếng Việt
Necropsied

Necropsied (Adjective)
The necropsied animal revealed important data about the disease outbreak.
Con vật đã được khám nghiệm tử thi tiết lộ thông tin quan trọng về dịch bệnh.
No necropsied specimens were found during the investigation last year.
Không có mẫu vật nào được khám nghiệm tử thi trong cuộc điều tra năm ngoái.
Were the necropsied bodies analyzed for signs of environmental impact?
Có phải các thi thể đã được khám nghiệm tử thi để phân tích tác động môi trường không?
Từ "necropsied" là động từ quá khứ của "necropsy", chỉ hành động thực hiện khám nghiệm tử thi trên động vật nhằm xác định nguyên nhân chết. Trong tiếng Anh, "necropsy" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học thú y. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay cách phát âm từ này, tuy nhiên, từ "autopsy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khám nghiệm tử thi trên người. Trong tiếng Việt, "khám nghiệm tử thi" là thuật ngữ tương đương.
Từ "necropsied" xuất phát từ gốc Latin "necropsia", được hình thành từ "necro-", có nghĩa là "chết", và "opsis", có nghĩa là "nhìn" hoặc "khám". Thuật ngữ này liên quan đến việc khám nghiệm thi thể để xác định nguyên nhân tử vong. Trong lịch sử, việc khám nghiệm tử thi đã từng được áp dụng trong y học cổ truyền và pháp lý. Ngày nay, "necropsied" chỉ hành động thực hiện khám nghiệm này, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong khoa học pháp y và nghiên cứu bệnh lý.
Từ "necropsied" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và y học, đặc biệt là trong các báo cáo pháp lý hoặc nghiên cứu về động vật. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến và chủ yếu có thể xuất hiện trong phần Listening hoặc Reading, liên quan đến chủ đề khoa học sinh học. Trong xã hội, "necropsied" thường được sử dụng khi nói về quá trình khám nghiệm tử thi ở động vật để xác định nguyên nhân tử vong, điều này xảy ra trong các tình huống y tế hoặc điều tra tội phạm.