Bản dịch của từ Necropsied trong tiếng Việt

Necropsied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Necropsied (Adjective)

01

Đã trải qua khám nghiệm tử thi; = "khám nghiệm tử thi".

Having undergone necropsy autopsied.

Ví dụ

The necropsied animal revealed important data about the disease outbreak.

Con vật đã được khám nghiệm tử thi tiết lộ thông tin quan trọng về dịch bệnh.

No necropsied specimens were found during the investigation last year.

Không có mẫu vật nào được khám nghiệm tử thi trong cuộc điều tra năm ngoái.

Were the necropsied bodies analyzed for signs of environmental impact?

Có phải các thi thể đã được khám nghiệm tử thi để phân tích tác động môi trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Necropsied cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Necropsied

Không có idiom phù hợp