Bản dịch của từ Necropsy trong tiếng Việt

Necropsy

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Necropsy (Noun)

nˈɛkɹɑpsi
nˈɛkɹɑpsi
01

(y học) khám nghiệm bệnh lý của thi thể, đặc biệt là để xác định nguyên nhân cái chết.

Medicine the pathological examination of a corpse particularly to determine cause of death.

Ví dụ

The doctor performed a necropsy on the deceased patient.

Bác sĩ thực hiện một cuộc phẫu thuật trên người chết.

The police decided not to conduct a necropsy on the body.

Cảnh sát quyết định không tiến hành một cuộc phẫu thuật trên cơ thể.

Did the medical examiner find anything unusual during the necropsy?

Người kiểm tra y tế có tìm thấy điều gì bất thường trong cuộc phẫu thuật không?

The coroner performed a necropsy on the deceased to determine the cause.

Người pháp y đã thực hiện giải phẫu tử thi trên người đã chết để xác định nguyên nhân.

It is crucial to have a necropsy report for official documentation.

Rất quan trọng phải có bản báo cáo giải phẫu tử thi cho tài liệu chính thức.

Necropsy (Verb)

nˈɛkɹɑpsi
nˈɛkɹɑpsi
01

Hành động thực hiện khám nghiệm tử thi.

The act of performing a necropsy.

Ví dụ

Did the veterinarian perform a necropsy on the deceased animal?

Bác sĩ thú y đã thực hiện một cuộc khám nội soi trên con vật đã chết chưa?

The researchers never skip necropsying the specimens for their study.

Các nhà nghiên cứu không bao giờ bỏ qua việc nội soi các mẫu cho nghiên cứu của họ.

Necropsying a pet can provide valuable insights into its health history.

Việc nội soi cho thú cưng có thể cung cấp thông tin quý giá về lịch sử sức khỏe của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/necropsy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Necropsy

Không có idiom phù hợp