Bản dịch của từ Necropsy trong tiếng Việt
Necropsy

Necropsy (Noun)
(y học) khám nghiệm bệnh lý của thi thể, đặc biệt là để xác định nguyên nhân cái chết.
Medicine the pathological examination of a corpse particularly to determine cause of death.
The doctor performed a necropsy on the deceased patient.
Bác sĩ thực hiện một cuộc phẫu thuật trên người chết.
The police decided not to conduct a necropsy on the body.
Cảnh sát quyết định không tiến hành một cuộc phẫu thuật trên cơ thể.
Did the medical examiner find anything unusual during the necropsy?
Người kiểm tra y tế có tìm thấy điều gì bất thường trong cuộc phẫu thuật không?
The coroner performed a necropsy on the deceased to determine the cause.
Người pháp y đã thực hiện giải phẫu tử thi trên người đã chết để xác định nguyên nhân.
It is crucial to have a necropsy report for official documentation.
Rất quan trọng phải có bản báo cáo giải phẫu tử thi cho tài liệu chính thức.
Necropsy (Verb)
Hành động thực hiện khám nghiệm tử thi.
The act of performing a necropsy.
Did the veterinarian perform a necropsy on the deceased animal?
Bác sĩ thú y đã thực hiện một cuộc khám nội soi trên con vật đã chết chưa?
The researchers never skip necropsying the specimens for their study.
Các nhà nghiên cứu không bao giờ bỏ qua việc nội soi các mẫu cho nghiên cứu của họ.
Necropsying a pet can provide valuable insights into its health history.
Việc nội soi cho thú cưng có thể cung cấp thông tin quý giá về lịch sử sức khỏe của nó.
Họ từ
Từ "necropsy" được sử dụng trong lĩnh vực y học và nghiên cứu sinh học, chỉ quá trình khám nghiệm thi thể động vật nhằm xác định nguyên nhân gây tử vong. Đây là thuật ngữ tương đương với "autopsy" trong trường hợp của con người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "necropsy" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thú y, có sự khác biệt là "autopsy" phổ biến hơn trong khám nghiệm con người. Các phiên bản này đều nhấn mạnh tính chất phân tích nhưng tập trung vào các đối tượng khác nhau.
Từ "necropsy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần đầu "necro-" (nghĩa là cái chết) và "opsy" (nghĩa là quan sát). Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 trong ngữ cảnh y học để chỉ việc giải phẫu xác chết nhằm tìm hiểu nguyên nhân cái chết hoặc bệnh lý. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ giới hạn trong y học mà còn được mở rộng trong lĩnh vực nghiên cứu động vật, nơi nó giúp phân tích và hiểu rõ hơn về quá trình bệnh tật trong sinh vật.
Từ "necropsy" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực y học và sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo thú y hoặc điều tra tội phạm hướng đến việc phân tích nguyên nhân cái chết của động vật. Từ "necropsy" thường mang ý nghĩa kỹ thuật, gắn liền với các tình huống cần hiểu biết sâu về giải phẫu và sinh lý học động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp