Bản dịch của từ Nectarous trong tiếng Việt
Nectarous

Nectarous (Adjective)
Ngọt ngào hay thơm ngon.
Pleasantly sweet or delicious.
The nectarous desserts at the charity event delighted everyone.
Những món tráng miệng ngọt ngào tại sự kiện từ thiện làm mọi người vui lòng.
The nectarous drinks served at the social gathering were a hit.
Những thức uống ngọt ngào được phục vụ tại buổi tụ tập xã hội đã rất được ưa chuộng.
The nectarous fruits donated for the community picnic were devoured quickly.
Những loại trái cây ngọt ngào được quyên góp cho buổi dã ngoại cộng đồng đã bị ăn hết nhanh chóng.
Họ từ
Từ "nectarous" có nghĩa là có đặc tính như mật hoa, thường được sử dụng để mô tả thứ gì đó ngọt ngào, dịu dàng hoặc thơm ngon, tương tự như mật. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong văn phong thơ ca hoặc mô tả thực phẩm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách hiểu và sử dụng từ này, nhưng trong văn nói, người sử dụng có thể phát âm khác nhau tùy theo ngữ điệu vùng miền.
Từ "nectarous" xuất phát từ tiếng Latin "nectar", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "néktar", ám chỉ đến thức uống của các vị thần trong thần thoại, thường được coi là có khả năng ban tặng sự bất tử. Trong lịch sử, nectar được biết đến như một loại mật ngọt của hoa, hấp dẫn các loài côn trùng. Ngày nay, "nectarous" được sử dụng để mô tả những thứ có vị ngọt, thơm ngon, thể hiện sự quyến rũ và sự sống.
Từ "nectarous" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được dùng trong bối cảnh thảo luận về thực phẩm hoặc thiên nhiên. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả hương vị hoặc đặc điểm của đồ uống và thực phẩm ngọt ngào, nhất là liên quan đến hoa quả hoặc mật ong. Đặc biệt, nó có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc văn học mô tả sự phong phú và hấp dẫn của hương vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp