Bản dịch của từ Nectarous trong tiếng Việt

Nectarous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nectarous (Adjective)

nˈɛktəɹəs
nˈɛktəɹəs
01

Ngọt ngào hay thơm ngon.

Pleasantly sweet or delicious.

Ví dụ

The nectarous desserts at the charity event delighted everyone.

Những món tráng miệng ngọt ngào tại sự kiện từ thiện làm mọi người vui lòng.

The nectarous drinks served at the social gathering were a hit.

Những thức uống ngọt ngào được phục vụ tại buổi tụ tập xã hội đã rất được ưa chuộng.

The nectarous fruits donated for the community picnic were devoured quickly.

Những loại trái cây ngọt ngào được quyên góp cho buổi dã ngoại cộng đồng đã bị ăn hết nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nectarous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nectarous

Không có idiom phù hợp