Bản dịch của từ Nectary trong tiếng Việt
Nectary

Nectary (Noun)
The nectary of the flower attracted many bees for pollination.
Nectary của hoa thu hút nhiều ong để thụ phấn.
The nectary's sweet nectar was essential for the garden ecosystem.
Mật ngọt của nectary quan trọng cho hệ sinh thái trong vườn.
Scientists studied the nectary structure to understand plant reproduction better.
Các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc nectary để hiểu rõ hơn về sự sinh sản của cây.
Họ từ
"Nectary" là một danh từ chỉ cấu trúc sinh học của cây, thường nằm gần hoa, có chức năng tiết ra mật hoa để thu hút côn trùng thụ phấn. Nectary có thể được tìm thấy trong các loại cây khác nhau, và có thể hình thành ở nhiều vị trí như cánh hoa, đài hoa hoặc cuống hoa. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "nectary" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tài liệu sinh học chuyên ngành.
Từ "nectary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nectar", xuất phát từ từ Hy Lạp "néktar", có nghĩa là "thức uống của các vị thần" và thường liên quan đến sự bất tử. Từ gốc này được sử dụng trong sinh học để chỉ các bộ phận của thực vật sản sinh ra mật hoa, thu hút côn trùng thụ phấn. Sự kết nối giữa ý nghĩa hiện tại và nguồn gốc từ thể hiện vai trò quan trọng của nectar trong việc duy trì sự sống và sự phát triển của hệ sinh thái.
Từ "nectary" (túi mật) ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, vì nó không phổ biến trong chủ đề thông dụng. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều trong phần Đọc và Viết trong các bài viết khoa học, sinh học hoặc thực vật học. "Nectary" thường được đề cập trong bối cảnh mô tả cấu trúc thực vật, nơi chứa mật hoa, thu hút côn trùng thụ phấn.