Bản dịch của từ Nectary trong tiếng Việt

Nectary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nectary (Noun)

nˈɛktəɹi
nˈɛktəɹi
01

Bộ phận của hoa tiết ra mật hoa.

The part of a flower that secretes nectar.

Ví dụ

The nectary of the flower attracted many bees for pollination.

Nectary của hoa thu hút nhiều ong để thụ phấn.

The nectary's sweet nectar was essential for the garden ecosystem.

Mật ngọt của nectary quan trọng cho hệ sinh thái trong vườn.

Scientists studied the nectary structure to understand plant reproduction better.

Các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc nectary để hiểu rõ hơn về sự sinh sản của cây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nectary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nectary

Không có idiom phù hợp