Bản dịch của từ Nee trong tiếng Việt

Nee

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nee (Adjective)

nei
nˈi
01

Cách viết khác của nee.

Alternative spelling of née.

Ví dụ

Sarah Smith, nee Johnson, is a prominent socialite in town.

Sarah Smith, nee Johnson, la một người phụ nữ nổi tiếng trong xã hội.

The charity event was organized by Mrs. Brown, nee Williams.

Sự kiện từ thiện được tổ chức bởi bà Brown, nee Williams.

The famous artist, nee Roberts, will exhibit her latest work.

Nghệ sĩ nổi tiếng, nee Roberts, sẽ trưng bày tác phẩm mới nhất của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nee

Không có idiom phù hợp