Bản dịch của từ Nee trong tiếng Việt
Nee

Nee (Adjective)
Cách viết khác của nee.
Alternative spelling of née.
Sarah Smith, nee Johnson, is a prominent socialite in town.
Sarah Smith, nee Johnson, la một người phụ nữ nổi tiếng trong xã hội.
The charity event was organized by Mrs. Brown, nee Williams.
Sự kiện từ thiện được tổ chức bởi bà Brown, nee Williams.
The famous artist, nee Roberts, will exhibit her latest work.
Nghệ sĩ nổi tiếng, nee Roberts, sẽ trưng bày tác phẩm mới nhất của mình.
Từ "nee" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ tên thời con gái của một người phụ nữ khi nhắc đến họ sau khi đã kết hôn hoặc đổi tên. Trong ngữ cảnh này, "nee" theo sau là tên gốc của người phụ nữ, biểu thị nguồn gốc của họ. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, sử dụng phổ biến trong văn viết chính thức hoặc tài liệu pháp lý.
Từ "nee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "naître", có nghĩa là "ra đời". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ tên khai sinh của một người phụ nữ sau khi kết hôn, thường đi kèm với họ chồng để thể hiện danh tính trước hôn nhân. Việc sử dụng "nee" nhằm khôi phục và bảo tồn tên gốc của phụ nữ trong các tài liệu pháp lý và văn hóa, phản ánh sự thay đổi trong vai trò giới và sự nhận diện cá nhân.
Từ "nee" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tên gọi, thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc hồ sơ cá nhân để chỉ tên thời con gái của một người phụ nữ đã kết hôn. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này không phổ biến trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các văn bản đọc liên quan đến vấn đề gia đình hoặc pháp lý. Giới hạn sử dụng của từ này chủ yếu là ở môi trường chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp