Bản dịch của từ Negev trong tiếng Việt

Negev

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negev (Noun)

nˈɛgɛv
nˈɛgɛv
01

Một khẩu súng lục bán tự động.

A semiautomatic pistol.

Ví dụ

The negev is a popular choice for self-defense in urban areas.

Súng negev là lựa chọn phổ biến cho tự vệ trong khu vực đô thị.

She doesn't feel comfortable carrying a negev due to its weight.

Cô ấy không cảm thấy thoải mái khi mang theo một súng negev vì trọng lượng của nó.

Is the negev allowed in public places for personal protection?

Liệu súng negev có được phép ở các nơi công cộng để tự vệ không?

The negev is a popular choice for self-defense in urban areas.

Súng negev là lựa chọn phổ biến để tự vệ ở khu vực thành thị.

She doesn't feel comfortable carrying a negev due to its size.

Cô ấy không cảm thấy thoải mái khi mang theo một súng negev vì kích thước của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/negev/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negev

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.