Bản dịch của từ Negev trong tiếng Việt
Negev

Negev (Noun)
Một khẩu súng lục bán tự động.
The negev is a popular choice for self-defense in urban areas.
Súng negev là lựa chọn phổ biến cho tự vệ trong khu vực đô thị.
She doesn't feel comfortable carrying a negev due to its weight.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái khi mang theo một súng negev vì trọng lượng của nó.
Is the negev allowed in public places for personal protection?
Liệu súng negev có được phép ở các nơi công cộng để tự vệ không?
The negev is a popular choice for self-defense in urban areas.
Súng negev là lựa chọn phổ biến để tự vệ ở khu vực thành thị.
She doesn't feel comfortable carrying a negev due to its size.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái khi mang theo một súng negev vì kích thước của nó.
Negev là một vùng sa mạc nằm ở phía nam Israel, chiếm khoảng 60% diện tích lãnh thổ quốc gia này. Vùng đất này được biết đến với khí hậu khô hạn, địa hình đa dạng và hệ sinh thái phong phú. Negev cũng có ý nghĩa văn hóa lịch sử quan trọng, thường được nhắc đến trong văn học và thần thoại Israel. Tên Negev trong tiếng Do Thái có nghĩa là "khô", phản ánh đặc tính địa lý của vùng đất này.
Từ "Negev" xuất phát từ tiếng Hebrew "נגב", có nghĩa là "khô cằn" hoặc "thiếu nước". Nó chỉ khu vực sa mạc lớn ở miền nam Israel. Từ nguyên của nó có thể liên quan đến hình thức sa mạc và khí hậu khô hạn của khu vực này, phản ánh sự vùng đất khắc nghiệt nhưng cũng đầy tiềm năng. Kể từ khi thành lập Israel, Negev đã trở thành biểu tượng cho nỗ lực cải tạo và phát triển đất đai, mang ý nghĩa sâu sắc về sự sống và sinh tồn trong hoàn cảnh khó khăn.
Từ "Negev" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó mang tính địa lý cụ thể, liên quan đến vùng sa mạc ở Israel. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được đề cập trong các nghiên cứu về môi trường, địa lý, cũng như trong thảo luận về sự phát triển bền vững và nông nghiệp tại các khu vực khô hạn. Sự sử dụng từ này thường liên quan đến các vấn đề như biến đổi khí hậu và sinh kế của người dân.