Bản dịch của từ Semiautomatic trong tiếng Việt

Semiautomatic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semiautomatic (Adjective)

sɛmaɪɔtəmˈætɪk
sɛmiɑtəmˈætɪk
01

Tự động một phần.

Partially automatic.

Ví dụ

Many factories use semiautomatic machines for efficient production processes.

Nhiều nhà máy sử dụng máy bán tự động để sản xuất hiệu quả.

Not all jobs can be done with semiautomatic tools.

Không phải tất cả công việc đều có thể làm bằng công cụ bán tự động.

Are semiautomatic systems more common in modern manufacturing?

Các hệ thống bán tự động có phổ biến hơn trong sản xuất hiện đại không?

Semiautomatic (Noun)

sɛmaɪɔtəmˈætɪk
sɛmiɑtəmˈætɪk
01

Một khẩu súng bán tự động.

A semiautomatic firearm.

Ví dụ

Many people own a semiautomatic for personal protection in cities.

Nhiều người sở hữu một khẩu súng bán tự động để bảo vệ cá nhân ở thành phố.

Not everyone agrees with owning a semiautomatic firearm for safety.

Không phải ai cũng đồng ý về việc sở hữu súng bán tự động để an toàn.

Is a semiautomatic firearm necessary for home defense in America?

Có cần súng bán tự động để tự vệ tại nhà ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semiautomatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semiautomatic

Không có idiom phù hợp