Bản dịch của từ Negotiant trong tiếng Việt

Negotiant

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negotiant (Noun)

nɪgˈoʊʃint
nɪgˈoʊʃint
01

Một người tham gia đàm phán các thỏa thuận hoặc hợp đồng.

A person who is involved in negotiating agreements or contracts.

Ví dụ

The negotiant finalized the agreement between the two community groups.

Người thương thuyết đã hoàn tất thỏa thuận giữa hai nhóm cộng đồng.

The negotiant did not reach a consensus with the local residents.

Người thương thuyết đã không đạt được sự đồng thuận với cư dân địa phương.

Is the negotiant available for discussions about the new social project?

Người thương thuyết có sẵn cho các cuộc thảo luận về dự án xã hội mới không?

Negotiant (Noun Countable)

nɪgˈoʊʃint
nɪgˈoʊʃint
01

Một người tham gia đàm phán các thỏa thuận hoặc hợp đồng.

A person who is involved in negotiating agreements or contracts.

Ví dụ

The negotiant finalized the agreement on social housing in 2023.

Người đàm phán đã hoàn tất thỏa thuận về nhà ở xã hội vào năm 2023.

The negotiant did not attend the social event last weekend.

Người đàm phán đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Is the negotiant available for the social contract meeting tomorrow?

Người đàm phán có sẵn cho cuộc họp hợp đồng xã hội vào ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/negotiant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negotiant

Không có idiom phù hợp