Bản dịch của từ Negotiant trong tiếng Việt
Negotiant

Negotiant (Noun)
Một người tham gia đàm phán các thỏa thuận hoặc hợp đồng.
A person who is involved in negotiating agreements or contracts.
The negotiant finalized the agreement between the two community groups.
Người thương thuyết đã hoàn tất thỏa thuận giữa hai nhóm cộng đồng.
The negotiant did not reach a consensus with the local residents.
Người thương thuyết đã không đạt được sự đồng thuận với cư dân địa phương.
Is the negotiant available for discussions about the new social project?
Người thương thuyết có sẵn cho các cuộc thảo luận về dự án xã hội mới không?
Negotiant (Noun Countable)
Một người tham gia đàm phán các thỏa thuận hoặc hợp đồng.
A person who is involved in negotiating agreements or contracts.
The negotiant finalized the agreement on social housing in 2023.
Người đàm phán đã hoàn tất thỏa thuận về nhà ở xã hội vào năm 2023.
The negotiant did not attend the social event last weekend.
Người đàm phán đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is the negotiant available for the social contract meeting tomorrow?
Người đàm phán có sẵn cho cuộc họp hợp đồng xã hội vào ngày mai không?
Họ từ
Từ "negotiant" trong tiếng Anh dùng để chỉ một cá nhân tham gia vào quá trình đàm phán, thường trong ngữ cảnh thương mại hoặc ngoại giao. Từ này ít phổ biến hơn so với "negotiator" nhưng vẫn tồn tại trong một số văn cảnh chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "negotiant" không có sự khác biệt rõ rệt ở cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, "negotiator" là thuật ngữ phổ biến hơn để chỉ người tham gia thương thuyết trong hầu hết các tình huống.
Từ "negotiant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "negotiantem", dạng hiện tại phân từ của động từ "negotiari", có nghĩa là "thương lượng" hoặc "buôn bán". Trong tiếng Latin, "negotium" mang nghĩa "công việc" hay "việc kinh doanh", với tiền tố "nec-" có nghĩa là "không" và "otium" có nghĩa là "thư giãn" hay "nhàn rỗi". Sự chuyển hướng từ thương lượng thành một khái niệm rộng hơn về hành động kinh doanh đã định hình nghĩa hiện tại của "negotiant", chỉ người tham gia vào quá trình thương thảo hoặc giao dịch.
Từ "negotiant" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ chuyên môn thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và đàm phán. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường liên quan đến các cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào đàm phán hợp đồng, thương mại quốc tế và các cuộc đàm phán giá cả, thể hiện vai trò và trách nhiệm trong quá trình thương thảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp