Bản dịch của từ Negotiating trong tiếng Việt
Negotiating
Negotiating (Verb)
Cố gắng đạt được thỏa thuận hoặc thỏa hiệp bằng cách thảo luận với người khác.
Try to reach an agreement or compromise by discussion with others.
She is negotiating a contract with her business partner.
Cô ấy đang đàm phán hợp đồng với đối tác kinh doanh của mình.
The diplomats are negotiating peace terms between the countries.
Các nhà ngoại giao đang thương lượng điều khoản hòa bình giữa các quốc gia.
The union is negotiating better working conditions for its members.
Tổ chức đoàn thể đang thương lượng điều kiện làm việc tốt hơn cho các thành viên của mình.
Dạng động từ của Negotiating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Negotiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Negotiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Negotiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Negotiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Negotiating |
Họ từ
Từ "negotiating" là dạng gerund của động từ "negotiate", có nghĩa là thương lượng hoặc đàm phán về các điều kiện hoặc yếu tố trong một thỏa thuận. Trong ngôn ngữ Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, "negotiating" thường được phát âm nhẹ hơn, kết hợp yếu tố "u" trong một số từ khác liên quan đến thỏa thuận. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kinh doanh, luật pháp và ngoại giao để chỉ quá trình tìm kiếm thỏa thuận chung.
Từ "negotiating" xuất phát từ tiếng La tinh "negotiari", có nghĩa là "thương lượng" hoặc "buôn bán". Gốc từ "negotius" trong tiếng La tinh mang ý nghĩa là "công việc" hoặc "kinh doanh". Qua quá trình phát triển, thuật ngữ này đã chuyển giao từ việc chỉ những hoạt động thương mại sang những cuộc đàm phán giữa các bên nhằm đạt được thỏa thuận chung. Sự kết nối này cho thấy tầm quan trọng của thương lượng trong các mối quan hệ kinh tế và xã hội hiện đại.
Từ "negotiating" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi mà kỹ năng giao tiếp và thương lượng là trọng tâm. Trong ngữ cảnh viết, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về kinh doanh, chính trị và quan hệ quốc tế. Thông thường, "negotiating" được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến thỏa thuận thương mại, giải quyết tranh chấp hoặc xây dựng mối quan hệ đối tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp