Bản dịch của từ Negotiating trong tiếng Việt
Negotiating
Negotiating (Verb)
Cố gắng đạt được thỏa thuận hoặc thỏa hiệp bằng cách thảo luận với người khác.
Try to reach an agreement or compromise by discussion with others.
She is negotiating a contract with her business partner.
Cô ấy đang đàm phán hợp đồng với đối tác kinh doanh của mình.
The diplomats are negotiating peace terms between the countries.
Các nhà ngoại giao đang thương lượng điều khoản hòa bình giữa các quốc gia.
The union is negotiating better working conditions for its members.
Tổ chức đoàn thể đang thương lượng điều kiện làm việc tốt hơn cho các thành viên của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp