Bản dịch của từ Negotiating trong tiếng Việt

Negotiating

Verb

Negotiating (Verb)

nɪgˈoʊʃiˌeiɾɪŋ
nɪgˈoʊʃiˌeiɾɪŋ
01

Cố gắng đạt được thỏa thuận hoặc thỏa hiệp bằng cách thảo luận với người khác.

Try to reach an agreement or compromise by discussion with others.

Ví dụ

She is negotiating a contract with her business partner.

Cô ấy đang đàm phán hợp đồng với đối tác kinh doanh của mình.

The diplomats are negotiating peace terms between the countries.

Các nhà ngoại giao đang thương lượng điều khoản hòa bình giữa các quốc gia.

The union is negotiating better working conditions for its members.

Tổ chức đoàn thể đang thương lượng điều kiện làm việc tốt hơn cho các thành viên của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negotiating

Không có idiom phù hợp