Bản dịch của từ Neil trong tiếng Việt

Neil

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neil (Noun Countable)

nˈil
nˈil
01

Nidhogg, con rồng huyền thoại ăn rễ cây yggdrasil.

A nidhogg, the legendary dragon that devours the roots of yggdrasil.

Ví dụ

Neil was fascinated by the story of Nidhogg, the dragon.

Neil rất hứng thú với câu chuyện về Nidhogg, con rồng.

In Norse mythology, Neil learned about Yggdrasil and its roots.

Trong thần thoại Bắc Âu, Neil học về Yggdrasil và các rễ của nó.

The legend of Neil's favorite dragon inspired his artwork.

Truyền thuyết về con rồng yêu thích của Neil đã truyền cảm hứng cho tác phẩm nghệ thuật của anh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Travelling into the space was once an unreal concept until Armstrong set foot on the surface of the moon [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017

Idiom with Neil

Không có idiom phù hợp