Bản dịch của từ Neil trong tiếng Việt
Neil

Neil (Noun Countable)
Neil was fascinated by the story of Nidhogg, the dragon.
Neil rất hứng thú với câu chuyện về Nidhogg, con rồng.
In Norse mythology, Neil learned about Yggdrasil and its roots.
Trong thần thoại Bắc Âu, Neil học về Yggdrasil và các rễ của nó.
The legend of Neil's favorite dragon inspired his artwork.
Truyền thuyết về con rồng yêu thích của Neil đã truyền cảm hứng cho tác phẩm nghệ thuật của anh.
Từ "neil" trong tiếng Anh không phải là một từ phổ biến và không có nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh chung. Tuy nhiên, một số người có thể sử dụng "neil" như một tên riêng, thường được liên kết với tên "Neil" - một tên nam phổ biến, có nguồn gốc từ tiếng Gaelic có nghĩa là "người hùng" hoặc "người chiến thắng". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về việc sử dụng tên này, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau với American English /niːl/ và British English cũng là /niːl/.
Từ "neil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nigel", có nghĩa là "đen" hoặc "tối tăm". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều có liên quan đến sắc thái tối tăm hoặc ít ánh sáng. Mặc dù ngày nay từ "neil" thường được hiểu là một tên riêng, sự kết nối với nghĩa cơ bản của nó vẫn hiện hữu qua cách mà tên này có thể gợi lên cảm xúc về sự bí ẩn hoặc sâu thẳm.
Từ "neil" không phải là một từ thông dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc trong kỳ thi IELTS. Nó có thể là tên riêng, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất hạn chế. Trong ngữ cảnh khác, "neil" có thể được sử dụng như một tên người, xuất hiện trong các văn bản cá nhân hoặc tiểu sử, nhưng không thường thấy trong ngữ liệu học thuật hay ngôn ngữ chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
