Bản dịch của từ Dragon trong tiếng Việt

Dragon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dragon (Noun)

dɹˈægn̩
dɹˈægn̩
01

Một con quái vật thần thoại giống như một loài bò sát khổng lồ. trong truyền thống châu âu, rồng thường phun ra lửa và có xu hướng tượng trưng cho sự hỗn loạn hoặc xấu xa, trong khi ở đông á, nó thường là biểu tượng có lợi cho khả năng sinh sản, gắn liền với nước và thiên đàng.

A mythical monster like a giant reptile in european tradition the dragon is typically firebreathing and tends to symbolize chaos or evil whereas in east asia it is usually a beneficent symbol of fertility associated with water and the heavens.

Ví dụ

The dragon dance at the Chinese New Year festival symbolizes good luck.

Vũ điệu rồng tại lễ hội Tết Trung Quốc tượng trưng cho may mắn.

Legends about dragons are common in many different cultures around the world.

Truyền thuyết về rồng phổ biến ở nhiều văn hóa khác nhau trên thế giới.

The dragon boat festival is a traditional celebration in some Asian countries.

Lễ hội đua thuyền rồng là một ngày lễ truyền thống ở một số quốc gia châu Á.

Dạng danh từ của Dragon (Noun)

SingularPlural

Dragon

Dragons

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dragon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dragon

Không có idiom phù hợp