Bản dịch của từ Dragon trong tiếng Việt

Dragon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dragon(Noun)

drˈæɡən
ˈdræɡən
01

Một quái vật huyền thoại thường được miêu tả như một con rắn khổng lồ hoặc thằn lằn.

A mythical monster traditionally represented as a giant serpent or lizard

Ví dụ
02

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả bất kỳ sinh vật giống như rồng nào, đặc biệt trong văn học giả tưởng.

A term used to describe any dragonlike creature especially in fantasy literature

Ví dụ
03

Biểu tượng của quyền lực và sức mạnh trong nhiều nền văn hóa

A symbol of power and strength in various cultures

Ví dụ

Họ từ