Bản dịch của từ Serpent trong tiếng Việt
Serpent

Serpent (Noun)
The serpent deceived his friends to gain personal benefits.
Con rắn đánh lừa bạn bè để đạt lợi ích cá nhân.
Beware of the serpent in your inner circle.
Hãy cẩn thận với con rắn trong vòng bí mật của bạn.
The community was shocked by the serpent's betrayal.
Cộng đồng bị sốc bởi sự phản bội của con rắn.
Một loại nhạc cụ gió trầm làm bằng gỗ bọc da, xoay ba vòng hình chữ u, có ống ngậm hình cốc và một vài phím.
A bass wind instrument made of leather-covered wood in three u-shaped turns, with a cup-shaped mouthpiece and few keys.
The serpent player entertained the crowd at the social event.
Người chơi serpent đã làm vui cả đám đông tại sự kiện xã hội.
The unique sound of the serpent added charm to the gathering.
Âm thanh độc đáo của serpent đã thêm sức hút cho buổi tụ tập.
The historical band featured a serpent player in their performance.
Ban nhạc lịch sử có một người chơi serpent trong buổi biểu diễn của họ.
The serpent slithered across the grass in the park.
Con rắn bò qua cỏ trong công viên.
Legends often depict serpents as symbols of wisdom or danger.
Huyền thoại thường miêu tả rắn như biểu tượng của sự khôn ngoan hoặc nguy hiểm.
The ancient temple was adorned with intricate serpent carvings.
Ngôi đền cổ được trang trí bằng những tác phẩm điêu khắc rắn tinh xảo.
Dạng danh từ của Serpent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Serpent | Serpents |
Họ từ
Từ "serpent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "serpens", nghĩa là rắn, thường được sử dụng để chỉ một loài bò sát thuộc phân loại Serpentes. Trong tiếng Anh, "serpent" thường mang ý nghĩa biểu tượng, tượng trưng cho sự xảo quyệt hoặc cám dỗ, như trong các tác phẩm tôn giáo và văn học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ "snake" thường được sử dụng phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày.
Từ "serpent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "serpentem", danh từ của động từ "serpere", nghĩa là "trườn" hoặc "leo". Từ nguyên này phản ánh hình dáng và cách di chuyển đặc trưng của loài rắn. Trong lịch sử, rắn thường được coi là biểu tượng của sự bí ẩn và nguy hiểm trong nhiều nền văn hóa. Ngày nay, “serpent” vẫn được sử dụng để chỉ loài rắn, đồng thời cũng gợi nhớ đến các khía cạnh thần thoại và tâm linh.
Từ "serpent" (rắn) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong tài liệu văn học, thần thoại hoặc tôn giáo, khi nói về biểu tượng của sự gian dối hay nguy hiểm. Ngoài ra, trong tiếng Anh thông dụng, nó thường được dùng một cách ẩn dụ để chỉ sự phản bội hoặc âm mưu, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc các cuộc tranh luận triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp