Bản dịch của từ Mouthpiece trong tiếng Việt

Mouthpiece

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mouthpiece(Noun)

mˈaʊθpiːs
ˈmaʊθˌpis
01

Phần của nhạc cụ khí dùng để phát ra âm thanh

The part of a wind instrument that is used to produce sound

Ví dụ
02

Một thiết bị dùng để khuếch đại âm thanh, thường được sử dụng trong điện thoại hoặc hệ thống phát thanh công cộng.

A device for amplifying sound often used in telephones or public address systems

Ví dụ
03

Một người phát ngôn cho một cá nhân hoặc tổ chức nào đó.

A person who speaks on behalf of another or an organization

Ví dụ