Bản dịch của từ Mouthpiece trong tiếng Việt
Mouthpiece
Mouthpiece (Noun)
Một cá nhân hoặc tổ chức phát biểu thay mặt cho một cá nhân hoặc tổ chức khác.
A person or organization who speaks on behalf of another person or organization.
The charity appointed a new mouthpiece to advocate for their cause.
Tổ chức từ thiện bổ nhiệm một người phát ngôn mới để ủng hộ cho mục đích của họ.
The company's mouthpiece addressed the media regarding the recent product launch.
Người phát ngôn của công ty đã phát biểu trước truyền thông về việc ra mắt sản phẩm gần đây.
The environmental group's mouthpiece spoke at the conference about sustainability.
Người phát ngôn của nhóm môi trường phát biểu tại hội nghị về vấn đề bền vững.
The singer adjusted the mouthpiece of his microphone before performing.
Ca sĩ đã điều chỉnh miệng micro của mình trước khi biểu diễn.
She spoke clearly into the mouthpiece of the phone during the call.
Cô ấy nói rõ qua miệng điện thoại trong cuộc gọi.
The trumpet player blew into the mouthpiece to produce beautiful music.
Người chơi kèn trumpet thổi vào miệng để tạo ra âm nhạc đẹp.
Dạng danh từ của Mouthpiece (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mouthpiece | Mouthpieces |
Kết hợp từ của Mouthpiece (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political mouthpiece Cơ quan thông tin chính trị | The newspaper serves as a political mouthpiece for the government. Báo điện tử phục vụ như một loại đại biểu chính trị cho chính phủ. |
Official mouthpiece Cơ quan thông tin chính thức | The company's official mouthpiece issued a statement regarding the event. Cơ quan thông tin chính thức của công ty đã phát đi thông báo về sự kiện. |
Họ từ
Mouthpiece là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là bộ phận dùng để ngậm trong các nhạc cụ như trombone hay clarinet, nhằm tạo ra âm thanh. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ một người đại diện cho ý kiến hoặc lợi ích của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Trong tiếng Anh Anh, phát âm là /ˈmaʊθ.piːs/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm /ˈmɑʊθ.piːs/.
Từ "mouthpiece" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mūð" có nghĩa là "miệng" và "piece" từ tiếng Latinh "pax" có nghĩa là "một phần". Từ này ban đầu chỉ những vật dùng để phát ra âm thanh, như trong nhạc cụ hoặc thiết bị truyền đạt. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ người đại diện cho ai đó hoặc phát ngôn cho một nhóm. Sự kết hợp nghĩa này phản ánh mối quan hệ giữa hình thức và chức năng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "mouthpiece" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi nó thường được sử dụng để chỉ một thiết bị hỗ trợ phát âm hoặc một đại diện phát ngôn cho một nhóm. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể gắn với các chủ đề về truyền thông, chính trị hoặc âm nhạc. "Mouthpiece" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao tiếp hoặc đại diện, như trong các cuộc phỏng vấn hoặc bản tuyên bố chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp