Bản dịch của từ Monster trong tiếng Việt
Monster
Monster (Noun)
Một vật có kích thước phi thường hoặc đáng sợ.
A thing of extraordinary or daunting size.
The issue of cyberbullying is a monster in social media.
Vấn đề về cyberbullying là một con quái vật trong truyền thông xã hội.
She believes that ignoring the problem will not make the monster disappear.
Cô ấy tin rằng bỏ qua vấn đề sẽ không làm con quái vật biến mất.
Are you aware of the impact of this monster on online interactions?
Bạn có nhận thức về tác động của con quái vật này đối với giao tiếp trực tuyến không?
Một sinh vật tưởng tượng to lớn, xấu xí và đáng sợ.
A large ugly and frightening imaginary creature.
The monster in the story scared the children at the party.
Quái vật trong câu chuyện làm cho các em bé sợ hãi tại bữa tiệc.
There is no place for a monster like him in our society.
Không có chỗ nào cho một con quái vật như anh ta trong xã hội chúng ta.
Is it possible to overcome the fear of monsters in society?
Có thể vượt qua nỗi sợ hãi với quái vật trong xã hội không?
The monster in the story scared the children at the party.
Quái vật trong câu chuyện làm cho trẻ em sợ hãi tại bữa tiệc.
There is no place for a monster in a friendly social gathering.
Không có chỗ cho một quái vật trong một buổi tụ tập xã hội thân thiện.
Một loài động vật hoặc thực vật bị dị tật bẩm sinh hoặc đột biến.
A congenitally malformed or mutant animal or plant.
The monster in the story symbolizes the fear of the unknown.
Quái vật trong câu chuyện tượng trưng cho nỗi sợ hãi về cái chưa biết.
She doesn't believe monsters exist in real life.
Cô ấy không tin rằng quái vật tồn tại trong cuộc sống thực.
Are monsters common themes in horror literature?
Quái vật có phải là chủ đề phổ biến trong văn học kinh dị không?
The monster in the movie scared the children at the party.
Quái vật trong bộ phim làm sợ trẻ em tại bữa tiệc.
There is no scientific evidence proving the existence of real monsters.
Không có bằng chứng khoa học chứng minh sự tồn tại của quái vật thật.
Dạng danh từ của Monster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monster | Monsters |
Kết hợp từ của Monster (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hairy monster Quái vật lông xù | The hairy monster scared the children at the social event. Quái vật lông xù làm sợ trẻ em tại sự kiện xã hội. |
Evil monster Quái vật ác | The evil monster haunted the town with its terrifying presence. Quái vật ác đã ám ảnh thị trấn với sự hiện diện đáng sợ của nó. |
Giant monster Quái vật khổng lồ | A giant monster terrorized the city last night. Một con quái vật khổng lồ đã gây kinh hoàng cho thành phố vào đêm qua. |
Six-eyed monster Quái vật sáu mắt | The six-eyed monster frightened the children at the social event. Quái vật sáu mắt làm kinh hoàng các em nhỏ tại sự kiện xã hội. |
Alien monster Quái vật ngoài hành tinh | The alien monster terrified the residents of the small town. Quái vật ngoài hành tinh làm kinh hoàng cư dân thị trấn nhỏ. |
Monster (Verb)
She always monsters her children for not doing well in school.
Cô ấy luôn quở trẻ em của mình vì không làm tốt ở trường.
He never monsters his employees, preferring to motivate them positively.
Anh ấy không bao giờ quở nhân viên của mình, thích khích lệ họ tích cực.
Do you think it's appropriate to monster someone for a mistake?
Bạn nghĩ rằng việc quở ai đó vì một sai lầm là thích hợp không?
Họ từ
Từ "monster" có nghĩa là một sinh vật kỳ quái, thường được miêu tả là to lớn và đáng sợ, đôi khi thể hiện sự phản kháng đối với tự nhiên hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm của từ này tương đồng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "monster" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ chỉ những con người xấu xa, hoặc những vấn đề lớn lao mà xã hội phải đối mặt. Nhà văn và điện ảnh thường sử dụng hình ảnh quái vật để khám phá những khía cạnh tâm lý phức tạp của nhân tính.
Từ "monster" có nguồn gốc từ tiếng Latin "monstrum", có nghĩa là "điều gì đó kỳ dị, ghê rợn". Nguyên thủy, nó liên quan đến ý nghĩa về một điều bất thường hoặc đáng sợ, thường được xem như một dấu hiệu hoặc điềm báo. Sự chuyển hóa ý nghĩa từ một thực thể gây sợ hãi thành cái nhìn rộng hơn về những sinh vật kỳ quái hay những hành vi phi lý đã dẫn đến cách sử dụng hiện tại của từ này trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật.
Từ "monster" có sự hiện diện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi học viên thường mô tả khía cạnh văn hóa, truyền thuyết hoặc phim ảnh. Trong phần đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các văn bản thảo luận về sinh vật huyền bí hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ "monster" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, bao gồm phim, sách và trò chơi, để chỉ những sinh vật kinh dị hoặc những thực thể gây sợ hãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp