Bản dịch của từ Monster trong tiếng Việt

Monster

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monster (Noun)

01

Một vật có kích thước phi thường hoặc đáng sợ.

A thing of extraordinary or daunting size.

Ví dụ

The issue of cyberbullying is a monster in social media.

Vấn đề về cyberbullying là một con quái vật trong truyền thông xã hội.

She believes that ignoring the problem will not make the monster disappear.

Cô ấy tin rằng bỏ qua vấn đề sẽ không làm con quái vật biến mất.

Are you aware of the impact of this monster on online interactions?

Bạn có nhận thức về tác động của con quái vật này đối với giao tiếp trực tuyến không?

02

Một sinh vật tưởng tượng to lớn, xấu xí và đáng sợ.

A large ugly and frightening imaginary creature.

Ví dụ

The monster in the story scared the children at the party.

Quái vật trong câu chuyện làm cho các em bé sợ hãi tại bữa tiệc.

There is no place for a monster like him in our society.

Không có chỗ nào cho một con quái vật như anh ta trong xã hội chúng ta.

Is it possible to overcome the fear of monsters in society?

Có thể vượt qua nỗi sợ hãi với quái vật trong xã hội không?

The monster in the story scared the children at the party.

Quái vật trong câu chuyện làm cho trẻ em sợ hãi tại bữa tiệc.

There is no place for a monster in a friendly social gathering.

Không có chỗ cho một quái vật trong một buổi tụ tập xã hội thân thiện.

03

Một loài động vật hoặc thực vật bị dị tật bẩm sinh hoặc đột biến.

A congenitally malformed or mutant animal or plant.

Ví dụ

The monster in the story symbolizes the fear of the unknown.

Quái vật trong câu chuyện tượng trưng cho nỗi sợ hãi về cái chưa biết.

She doesn't believe monsters exist in real life.

Cô ấy không tin rằng quái vật tồn tại trong cuộc sống thực.

Are monsters common themes in horror literature?

Quái vật có phải là chủ đề phổ biến trong văn học kinh dị không?

The monster in the movie scared the children at the party.

Quái vật trong bộ phim làm sợ trẻ em tại bữa tiệc.

There is no scientific evidence proving the existence of real monsters.

Không có bằng chứng khoa học chứng minh sự tồn tại của quái vật thật.

Dạng danh từ của Monster (Noun)

SingularPlural

Monster

Monsters

Kết hợp từ của Monster (Noun)

CollocationVí dụ

Hairy monster

Quái vật lông xù

The hairy monster scared the children at the social event.

Quái vật lông xù làm sợ trẻ em tại sự kiện xã hội.

Evil monster

Quái vật ác

The evil monster haunted the town with its terrifying presence.

Quái vật ác đã ám ảnh thị trấn với sự hiện diện đáng sợ của nó.

Giant monster

Quái vật khổng lồ

A giant monster terrorized the city last night.

Một con quái vật khổng lồ đã gây kinh hoàng cho thành phố vào đêm qua.

Six-eyed monster

Quái vật sáu mắt

The six-eyed monster frightened the children at the social event.

Quái vật sáu mắt làm kinh hoàng các em nhỏ tại sự kiện xã hội.

Alien monster

Quái vật ngoài hành tinh

The alien monster terrified the residents of the small town.

Quái vật ngoài hành tinh làm kinh hoàng cư dân thị trấn nhỏ.

Monster (Verb)

01

Chỉ trích hoặc khiển trách nặng nề.

Criticize or reprimand severely.

Ví dụ

She always monsters her children for not doing well in school.

Cô ấy luôn quở trẻ em của mình vì không làm tốt ở trường.

He never monsters his employees, preferring to motivate them positively.

Anh ấy không bao giờ quở nhân viên của mình, thích khích lệ họ tích cực.

Do you think it's appropriate to monster someone for a mistake?

Bạn nghĩ rằng việc quở ai đó vì một sai lầm là thích hợp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monster cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monster

Không có idiom phù hợp