Bản dịch của từ Mutant trong tiếng Việt

Mutant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutant (Adjective)

mjˈutnt
mjˈutnt
01

Kết quả từ hoặc hiển thị ảnh hưởng của đột biến.

Resulting from or showing the effect of mutation.

Ví dụ

The mutant gene caused a unique physical trait in the individual.

Gen biến đổi gây ra một đặc điểm vật lý độc đáo ở cá nhân.

The mutant virus strain spread rapidly through the community.

Chủng virus biến đổi lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.

The mutant bacteria exhibited resistance to common antibiotics.

Vi khuẩn biến đổi thể hiện sự kháng thuốc kháng sinh thông thường.

Mutant (Noun)

mjˈutnt
mjˈutnt
01

Một dạng đột biến.

A mutant form.

Ví dụ

The scientist discovered a mutant in the population.

Nhà khoa học đã phát hiện một người ngoại lai trong dân số.

The mutant gene caused the rare genetic disorder in the family.

Gene ngoại lai gây ra rối loạn gen hiếm trong gia đình.

The movie portrayed a mutant with extraordinary abilities.

Bộ phim mô tả một người ngoại lai có khả năng phi thường.

Dạng danh từ của Mutant (Noun)

SingularPlural

Mutant

Mutants

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mutant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutant

Không có idiom phù hợp