Bản dịch của từ Mutant trong tiếng Việt
Mutant
Mutant (Adjective)
The mutant gene caused a unique physical trait in the individual.
Gen biến đổi gây ra một đặc điểm vật lý độc đáo ở cá nhân.
The mutant virus strain spread rapidly through the community.
Chủng virus biến đổi lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
The mutant bacteria exhibited resistance to common antibiotics.
Vi khuẩn biến đổi thể hiện sự kháng thuốc kháng sinh thông thường.
Mutant (Noun)
Một dạng đột biến.
A mutant form.
The scientist discovered a mutant in the population.
Nhà khoa học đã phát hiện một người ngoại lai trong dân số.
The mutant gene caused the rare genetic disorder in the family.
Gene ngoại lai gây ra rối loạn gen hiếm trong gia đình.
The movie portrayed a mutant with extraordinary abilities.
Bộ phim mô tả một người ngoại lai có khả năng phi thường.
Dạng danh từ của Mutant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mutant | Mutants |
Họ từ
Từ "mutant" thường được sử dụng để chỉ một sinh vật hoặc tế bào đã trải qua sự biến đổi gen, dẫn đến các đặc điểm khác biệt so với dạng gốc. Trong tiếng Anh, "mutant" được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phổ thông, từ này còn có thể mang nghĩa lóng về các siêu anh hùng hay nhân vật có khả năng đặc biệt, đặc biệt phổ biến trong văn hóa đại chúng.
Từ "mutant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mutare", có nghĩa là "thay đổi". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những sinh vật có sự biến đổi di truyền, đặc biệt là trong sinh học và di truyền học. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, liên quan đến các nghiên cứu về gen và sự phát triển của các đặc tính mới. Ý nghĩa hiện tại của từ "mutant" phản ánh sự thay đổi và biến đổi, phù hợp với bản chất của quá trình di truyền.
Từ "mutant" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn phần của IELTS, song thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, văn hóa đại chúng và sinh học, đặc biệt khi nói về sự thay đổi di truyền hoặc sinh vật biến dị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, phim ảnh và tiểu thuyết khoa học viễn tưởng, diễn tả những cá thể có đột biến gen với khả năng hoặc đặc tính vượt trội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp