Bản dịch của từ Mutant trong tiếng Việt
Mutant

Mutant (Adjective)
The mutant gene caused a unique physical trait in the individual.
Gen biến đổi gây ra một đặc điểm vật lý độc đáo ở cá nhân.
The mutant virus strain spread rapidly through the community.
Chủng virus biến đổi lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
The mutant bacteria exhibited resistance to common antibiotics.
Vi khuẩn biến đổi thể hiện sự kháng thuốc kháng sinh thông thường.
Mutant (Noun)
Một dạng đột biến.
A mutant form.
The scientist discovered a mutant in the population.
Nhà khoa học đã phát hiện một người ngoại lai trong dân số.
The mutant gene caused the rare genetic disorder in the family.
Gene ngoại lai gây ra rối loạn gen hiếm trong gia đình.
The movie portrayed a mutant with extraordinary abilities.
Bộ phim mô tả một người ngoại lai có khả năng phi thường.
Dạng danh từ của Mutant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mutant | Mutants |