Bản dịch của từ Daunting trong tiếng Việt
Daunting
Daunting(Adjective)
Có vẻ khó khăn; thách thức.
Appearing to be difficult; challenging.
Nản lòng; truyền cảm hứng sợ hãi.
Ấn tượng đến đáng sợ; đầy cảm hứng, choáng ngợp.
Intimidatingly impressive; awe-inspiring, overwhelming.
Daunting(Noun)
Sự nản chí.
Gerund of daunt.
Daunting(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của daunt.
Present participle and gerund of daunt.
Từ "daunting" thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó gây ra cảm giác sợ hãi, lo lắng hoặc khó khăn, thường là những nhiệm vụ hoặc tình huống gây áp lực. Trong tiếng Anh Anh, hình thức viết và phát âm giống như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh sự phong phú của tình huống. "Daunting" có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục đến công việc, nhấn mạnh sự thách thức đối với cá nhân hoặc nhóm.
Từ "daunting" có nguồn gốc từ động từ "daunt", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "danter", nghĩa là "làm cho sợ hãi" và được tích hợp vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Daunt" cũng có nguồn gốc từ tiếng Latina "domitare", nghĩa là "tiếng nói dọa dẫm". Sự biến đổi từ nghĩa gốc về việc gây ra sự sợ hãi tới việc miêu tả điều gì đó "đáng sợ" trong "daunting" phản ánh sự phát triển trong cách thức nhận thức và cảm nhận của con người về các thách thức hay khó khăn.
Từ "daunting" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh phải thể hiện khả năng mô tả cảm xúc và tình huống. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, thường liên quan đến các chủ đề như thách thức cá nhân hay nhiệm vụ khó khăn. Trong ngữ cảnh khác, "daunting" thường được dùng để mô tả sự lo ngại trước những thử thách trong học tập, công việc, hoặc khi bắt đầu một dự án mới.
