Bản dịch của từ Daunting trong tiếng Việt

Daunting

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daunting (Adjective)

dˈɔntɪŋ
dˈɔntɪŋ
01

Nản lòng; truyền cảm hứng sợ hãi.

Discouraging; inspiring fear.

Ví dụ

The daunting task of public speaking made her anxious.

Nhiệm vụ khó khăn khi nói trước công chúng khiến cô lo lắng.

The prospect of networking events can be daunting for introverts.

Triển vọng về các sự kiện kết nối có thể khiến người hướng nội nản lòng.

Social interactions can sometimes feel daunting to shy individuals.

Tương tác xã hội đôi khi có thể khiến những người nhút nhát cảm thấy khó khăn.

02

Ấn tượng đến đáng sợ; đầy cảm hứng, choáng ngợp.

Intimidatingly impressive; awe-inspiring, overwhelming.

Ví dụ

The daunting task of organizing a charity event felt overwhelming.

Tôi cảm thấy nhiệm vụ khó khăn là tổ chức một sự kiện từ thiện quá sức.

The speaker's daunting speech left the audience in awe.

Bài phát biểu khó khăn của diễn giả khiến khán giả phải kinh ngạc.

Taking on the daunting challenge of starting a social movement is inspiring.

Thực hiện thử thách khó khăn khi bắt đầu một phong trào xã hội là một điều đầy cảm hứng.

03

Có vẻ khó khăn; thách thức.

Appearing to be difficult; challenging.

Ví dụ

Meeting new people can be daunting for introverts.

Gặp gỡ những người mới có thể gây khó khăn cho người hướng nội.

Attending a large social gathering can be daunting for some individuals.

Tham dự một cuộc tụ họp xã hội lớn có thể gây khó khăn cho một số cá nhân.

Starting a conversation with strangers might seem daunting to shy people.

Bắt đầu cuộc trò chuyện với người lạ có thể có vẻ khó khăn đối với những người nhút nhát.

Dạng tính từ của Daunting (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Daunting

Chương 10.làm nản lòng

More daunting

Nản chí hơn

Most daunting

Khó khăn nhất

Daunting (Noun)

dˈɔntɪŋ
dˈɔntɪŋ
01

Sự nản chí.

Gerund of daunt.

Ví dụ

Overcoming the daunting of public speaking is a common challenge.

Vượt qua nỗi sợ hãi khi nói trước đám đông là một thử thách chung.

The daunting of making new friends can be intimidating for some people.

Việc khó khăn khi kết bạn mới có thể khiến một số người sợ hãi.

She faced the daunting of networking at the social event with confidence.

Cô ấy tự tin đối mặt với thử thách khó khăn khi kết nối mạng tại sự kiện xã hội.

Daunting (Verb)

dˈɔntɪŋ
dˈɔntɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của daunt.

Present participle and gerund of daunt.

Ví dụ

Meeting new people can be daunting for shy individuals.

Gặp gỡ những người mới có thể gây khó khăn cho những người nhút nhát.

Attending large social gatherings is daunting for introverts.

Tham dự các cuộc tụ họp xã hội lớn là điều khó khăn đối với những người hướng nội.

Public speaking can be daunting, causing anxiety and nervousness.

Nói trước đám đông có thể gây khó khăn, gây lo lắng và căng thẳng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Daunting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
[...] However, these options can be a task for working parents, as cooking in such manners is often very labor-intensive [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021

Idiom with Daunting

Không có idiom phù hợp