Bản dịch của từ Daunting trong tiếng Việt
Daunting
Daunting (Adjective)
Nản lòng; truyền cảm hứng sợ hãi.
The daunting task of public speaking made her anxious.
Nhiệm vụ khó khăn khi nói trước công chúng khiến cô lo lắng.
The prospect of networking events can be daunting for introverts.
Triển vọng về các sự kiện kết nối có thể khiến người hướng nội nản lòng.
Social interactions can sometimes feel daunting to shy individuals.
Tương tác xã hội đôi khi có thể khiến những người nhút nhát cảm thấy khó khăn.
Ấn tượng đến đáng sợ; đầy cảm hứng, choáng ngợp.
Intimidatingly impressive; awe-inspiring, overwhelming.
The daunting task of organizing a charity event felt overwhelming.
Tôi cảm thấy nhiệm vụ khó khăn là tổ chức một sự kiện từ thiện quá sức.
The speaker's daunting speech left the audience in awe.
Bài phát biểu khó khăn của diễn giả khiến khán giả phải kinh ngạc.
Taking on the daunting challenge of starting a social movement is inspiring.
Thực hiện thử thách khó khăn khi bắt đầu một phong trào xã hội là một điều đầy cảm hứng.
Có vẻ khó khăn; thách thức.
Appearing to be difficult; challenging.
Meeting new people can be daunting for introverts.
Gặp gỡ những người mới có thể gây khó khăn cho người hướng nội.
Attending a large social gathering can be daunting for some individuals.
Tham dự một cuộc tụ họp xã hội lớn có thể gây khó khăn cho một số cá nhân.
Starting a conversation with strangers might seem daunting to shy people.
Bắt đầu cuộc trò chuyện với người lạ có thể có vẻ khó khăn đối với những người nhút nhát.
Dạng tính từ của Daunting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Daunting Chương 10.làm nản lòng | More daunting Nản chí hơn | Most daunting Khó khăn nhất |
Daunting (Noun)
Sự nản chí.
Gerund of daunt.
Overcoming the daunting of public speaking is a common challenge.
Vượt qua nỗi sợ hãi khi nói trước đám đông là một thử thách chung.
The daunting of making new friends can be intimidating for some people.
Việc khó khăn khi kết bạn mới có thể khiến một số người sợ hãi.
She faced the daunting of networking at the social event with confidence.
Cô ấy tự tin đối mặt với thử thách khó khăn khi kết nối mạng tại sự kiện xã hội.
Daunting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của daunt.
Present participle and gerund of daunt.
Meeting new people can be daunting for shy individuals.
Gặp gỡ những người mới có thể gây khó khăn cho những người nhút nhát.
Attending large social gatherings is daunting for introverts.
Tham dự các cuộc tụ họp xã hội lớn là điều khó khăn đối với những người hướng nội.
Public speaking can be daunting, causing anxiety and nervousness.
Nói trước đám đông có thể gây khó khăn, gây lo lắng và căng thẳng.
Họ từ
Từ "daunting" thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó gây ra cảm giác sợ hãi, lo lắng hoặc khó khăn, thường là những nhiệm vụ hoặc tình huống gây áp lực. Trong tiếng Anh Anh, hình thức viết và phát âm giống như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh sự phong phú của tình huống. "Daunting" có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục đến công việc, nhấn mạnh sự thách thức đối với cá nhân hoặc nhóm.
Từ "daunting" có nguồn gốc từ động từ "daunt", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "danter", nghĩa là "làm cho sợ hãi" và được tích hợp vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Daunt" cũng có nguồn gốc từ tiếng Latina "domitare", nghĩa là "tiếng nói dọa dẫm". Sự biến đổi từ nghĩa gốc về việc gây ra sự sợ hãi tới việc miêu tả điều gì đó "đáng sợ" trong "daunting" phản ánh sự phát triển trong cách thức nhận thức và cảm nhận của con người về các thách thức hay khó khăn.
Từ "daunting" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh phải thể hiện khả năng mô tả cảm xúc và tình huống. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, thường liên quan đến các chủ đề như thách thức cá nhân hay nhiệm vụ khó khăn. Trong ngữ cảnh khác, "daunting" thường được dùng để mô tả sự lo ngại trước những thử thách trong học tập, công việc, hoặc khi bắt đầu một dự án mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất