Bản dịch của từ Dragonlike trong tiếng Việt

Dragonlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dragonlike(Adjective)

drˈæɡənlˌaɪk
ˈdræɡənˌɫaɪk
01

Gợi lên sự dữ dội hoặc sức mạnh giống như của một con rồng.

Implying fierceness or strength likened to that of a dragon

Ví dụ
02

Có những phẩm chất hoặc đặc điểm thường được gắn liền với rồng

Having qualities or traits often associated with dragons

Ví dụ
03

Giống như một con rồng về ngoại hình hoặc đặc điểm.

Resembling a dragon in appearance or characteristics

Ví dụ