Bản dịch của từ Neoclassical trong tiếng Việt
Neoclassical
Neoclassical (Adjective)
Liên quan đến chủ nghĩa tân cổ điển.
Her neoclassical writing style is evident in her IELTS essays.
Phong cách viết neoclassical của cô ấy rõ ràng trong bài luận IELTS của cô ấy.
He struggled to understand the neoclassical concepts in IELTS literature questions.
Anh ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm neoclassical trong câu hỏi văn học IELTS.
Are neoclassical elements commonly seen in IELTS writing tasks?
Các yếu tố neoclassical thường thấy trong các nhiệm vụ viết IELTS phải không?
The neoclassical architecture of the museum is captivating.
Kiến trúc neoclassical của bảo tàng rất cuốn hút.
The new social center opted for a neoclassical design.
Trung tâm xã hội mới chọn thiết kế neoclassical.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp