Bản dịch của từ Neoclassical trong tiếng Việt
Neoclassical
Neoclassical (Adjective)
Liên quan đến chủ nghĩa tân cổ điển.
Her neoclassical writing style is evident in her IELTS essays.
Phong cách viết neoclassical của cô ấy rõ ràng trong bài luận IELTS của cô ấy.
He struggled to understand the neoclassical concepts in IELTS literature questions.
Anh ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm neoclassical trong câu hỏi văn học IELTS.
Are neoclassical elements commonly seen in IELTS writing tasks?
Các yếu tố neoclassical thường thấy trong các nhiệm vụ viết IELTS phải không?
The neoclassical architecture of the museum is captivating.
Kiến trúc neoclassical của bảo tàng rất cuốn hút.
The new social center opted for a neoclassical design.
Trung tâm xã hội mới chọn thiết kế neoclassical.
Họ từ
Từ "neoclassical" được sử dụng để chỉ một phong trào nghệ thuật và văn hóa xuất hiện vào thế kỷ 18, phản ánh sự hồi sinh của các nguyên tắc và phong cách từ văn hóa cổ điển, đặc biệt là Hy Lạp và La Mã. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, từ này có thể ám chỉ đến kiến trúc, hội họa và văn học. Về ngôn ngữ, "neoclassical" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "neoclassical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "neo-" có nghĩa là "mới" và "classicus" từ tiếng Latinh cổ, có nghĩa là "thuộc về lớp học" hoặc "hàng đầu". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 18 để chỉ phong trào nghệ thuật và văn học lấy cảm hứng từ các giá trị cổ điển của nền văn minh Hy Lạp và La Mã. Ý nghĩa hiện tại của "neoclassical" liên quan đến việc khôi phục và tái hiện các hình thức và phong cách cổ điển trong nghệ thuật, kiến trúc và văn học.
Từ "neoclassical" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, thường liên quan đến nghệ thuật, kiến trúc và triết học của thế kỷ 18 và 19. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các phong trào nghệ thuật tái hiện các nguyên tắc cổ điển, ví dụ như trong văn học, âm nhạc và kiến trúc. Khái niệm "neoclassical" cũng có ứng dụng trong kinh tế học, nhấn mạnh lại lý thuyết kinh tế cổ điển trong phân tích hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp