Bản dịch của từ Neoclassical trong tiếng Việt

Neoclassical

Adjective

Neoclassical (Adjective)

nioʊklˈæsɪkl
nioʊklˈæsɪkl
01

Liên quan đến chủ nghĩa tân cổ điển.

Relating to neoclassicism.

Ví dụ

Her neoclassical writing style is evident in her IELTS essays.

Phong cách viết neoclassical của cô ấy rõ ràng trong bài luận IELTS của cô ấy.

He struggled to understand the neoclassical concepts in IELTS literature questions.

Anh ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm neoclassical trong câu hỏi văn học IELTS.

Are neoclassical elements commonly seen in IELTS writing tasks?

Các yếu tố neoclassical thường thấy trong các nhiệm vụ viết IELTS phải không?

The neoclassical architecture of the museum is captivating.

Kiến trúc neoclassical của bảo tàng rất cuốn hút.

The new social center opted for a neoclassical design.

Trung tâm xã hội mới chọn thiết kế neoclassical.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neoclassical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neoclassical

Không có idiom phù hợp