Bản dịch của từ Neoclassicism trong tiếng Việt

Neoclassicism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neoclassicism (Noun)

nioʊklˈæsɪsɪzəm
nioʊklˈæsɪsɪzəm
01

Sự hồi sinh của phong cách cổ điển hoặc cách xử lý trong nghệ thuật, văn học, kiến trúc hoặc âm nhạc.

The revival of a classical style or treatment in art literature architecture or music.

Ví dụ

The art exhibition showcased the beauty of neoclassicism in architecture.

Triển lãm nghệ thuật trưng bày vẻ đẹp của neoclassicism trong kiến trúc.

Neoclassicism influenced the design of many public buildings in the city.

Neoclassicism ảnh hưởng đến thiết kế của nhiều tòa nhà công cộng trong thành phố.

The music concert celebrated the elegance of neoclassicism in composition.

Buổi hòa nhạc kỷ niệm vẻ thanh lịch của neoclassicism trong sáng tác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neoclassicism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neoclassicism

Không có idiom phù hợp