Bản dịch của từ Neoclassicism trong tiếng Việt
Neoclassicism
Neoclassicism (Noun)
Sự hồi sinh của phong cách cổ điển hoặc cách xử lý trong nghệ thuật, văn học, kiến trúc hoặc âm nhạc.
The revival of a classical style or treatment in art literature architecture or music.
The art exhibition showcased the beauty of neoclassicism in architecture.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày vẻ đẹp của neoclassicism trong kiến trúc.
Neoclassicism influenced the design of many public buildings in the city.
Neoclassicism ảnh hưởng đến thiết kế của nhiều tòa nhà công cộng trong thành phố.
The music concert celebrated the elegance of neoclassicism in composition.
Buổi hòa nhạc kỷ niệm vẻ thanh lịch của neoclassicism trong sáng tác.
Họ từ
Tân cổ điển (neoclassicism) là một phong trào nghệ thuật và văn hóa xuất hiện vào thế kỷ 18, phản ánh sự quay trở lại với các nguyên tắc thẩm mỹ và triết lý của nghệ thuật cổ điển Hy Lạp và La Mã. Phong trào này nhấn mạnh sự lý trí, trật tự và hài hòa trong sáng tác, bao gồm văn học, hội họa và kiến trúc. Về từ vựng, "neoclassicism" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện tại các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào từng nền văn hóa.
Từ "neoclassicism" xuất phát từ Latin "neo-" có nghĩa là "mới", và "classicus" có nguồn gốc từ từ "classis", mang ý nghĩa "hạng" hoặc "giai cấp", thường chỉ các tác phẩm nghệ thuật và văn học cổ đại. Neoclassicism phát triển vào thế kỷ 18 như một phong trào phản ứng chống lại sự phóng khoáng của Baroque và Rococo, nhấn mạnh sự trở lại với các nguyên tắc cổ điển về sự hài hòa, lý tưởng và trật tự. Sự kết hợp này phản ánh trong việc tái hiện các chủ đề và hình thức cổ điển trong nghệ thuật và văn chương hiện đại.
Từ "neoclassicism" được sử dụng không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi nói và viết liên quan đến văn học và nghệ thuật. Khái niệm này chỉ nền văn hóa và phong trào nghệ thuật tái hiện các nguyên tắc cổ điển, thường được thảo luận trong bối cảnh lịch sử hoặc lý thuyết nghệ thuật. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài nghiên cứu và hội thảo về mỹ thuật, văn học, và kiến trúc, nơi có sự phân tích về các ảnh hưởng cổ điển trong sáng tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất