Bản dịch của từ Neology trong tiếng Việt

Neology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neology (Noun)

nˌioʊlˈeɪdʒiz
nˌioʊlˈeɪdʒiz
01

Nghiên cứu hoặc kỷ luật của thần kinh học.

The study or discipline of neologisms.

Ví dụ

Neology is an interesting field of study in linguistics.

Neology là một lĩnh vực nghiên cứu thú vị trong ngôn ngữ học.

Some people find neology confusing and unnecessary in language development.

Một số người thấy neology làm họ bối rối và không cần thiết trong phát triển ngôn ngữ.

Is neology a significant aspect of modern social communication?

Liệu neology có phải là một khía cạnh quan trọng của giao tiếp xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neology

Không có idiom phù hợp