Bản dịch của từ Neology trong tiếng Việt
Neology

Neology (Noun)
Nghiên cứu hoặc kỷ luật của thần kinh học.
The study or discipline of neologisms.
Neology is an interesting field of study in linguistics.
Neology là một lĩnh vực nghiên cứu thú vị trong ngôn ngữ học.
Some people find neology confusing and unnecessary in language development.
Một số người thấy neology làm họ bối rối và không cần thiết trong phát triển ngôn ngữ.
Is neology a significant aspect of modern social communication?
Liệu neology có phải là một khía cạnh quan trọng của giao tiếp xã hội hiện đại không?
Họ từ
Neology (tiếng Việt: tân từ học) đề cập đến quá trình tạo ra hoặc sử dụng những từ mới trong ngôn ngữ. Thuật ngữ này thường liên quan đến sự phát triển ngôn ngữ trong các lĩnh vực như triết học, văn học và ngôn ngữ học. Trong tiếng Anh, "neology" có cùng cách viết và phát âm cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng và độ phổ biến của nó có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hoá và xã hội. Tân từ học đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng sự hiểu biết về ngôn ngữ và giúp phản ánh những thay đổi trong xã hội.
Từ "neology" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "neo-" có nghĩa là "mới" và "logos" có nghĩa là "từ ngữ". Các thế kỷ 17 và 18 đánh dấu sự phát triển của neology như một lĩnh vực nghiên cứu từ ngữ mới, phản ánh sự thay đổi trong xã hội và ngôn ngữ. Ngày nay, "neology" được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra từ mới trong các ngôn ngữ, điều này thể hiện sự tiến hóa của ngôn ngữ trong bối cảnh hiện đại.
Từ "neology" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thi cần thể hiện khả năng từ vựng phong phú. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ học, liên quan đến việc tạo ra từ mới. Trong các ngữ cảnh khác, "neology" thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ, thảo luận về sự phát triển của ngôn ngữ và trong văn học để mô tả các tiến trình sáng tạo ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp