Bản dịch của từ Nep trong tiếng Việt

Nep

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nep (Noun)

nˈɛp
nˈɛp
01

Bạc hà, bạc hà; nepeta cataria.

Catmint catnip nepeta cataria.

Ví dụ

Nep is often used in social gatherings for relaxation and fun.

Nep thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội để thư giãn và vui vẻ.

Nep is not a common herb in many social events today.

Nep không phải là một loại thảo mộc phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội ngày nay.

Is nep a popular choice for social activities among young people?

Nep có phải là một lựa chọn phổ biến cho các hoạt động xã hội giữa giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nep

Không có idiom phù hợp