Bản dịch của từ Catmint trong tiếng Việt
Catmint

Catmint (Noun)
Many cats enjoy catmint during social gatherings at home.
Nhiều con mèo thích catmint trong các buổi gặp mặt xã hội tại nhà.
My friend does not give her cats catmint at parties.
Bạn tôi không cho mèo của cô ấy catmint trong các bữa tiệc.
Do you think catmint helps cats socialize better with others?
Bạn có nghĩ rằng catmint giúp mèo giao lưu tốt hơn với những con khác không?
Catmint, thuộc họ Lamiaceae, là một loại thảo mộc có tên khoa học là Nepeta cataria. Loại cây này nổi tiếng với khả năng kích thích hành vi chơi đùa của mèo, nhờ vào hợp chất nepetalactone. Catmint thường được sử dụng trong y học cổ truyền và làm gia vị trong ẩm thực. Phân bố rộng rãi ở châu Âu và Bắc Mỹ, nó có thể được trồng như một cây cảnh trong vườn. Mặc dù ở Anh thường được gọi là "catnip", từ này thường không dùng trong tiếng Mỹ.
Từ "catmint" có gốc từ tiếng Latinh "nepeta", chỉ một loại cây thuộc họ bạc hà. Nhựa cây này, được trồng từ thời cổ đại, đã được ghi nhận có tác dụng kích thích đối với mèo, làm cho chúng trở nên hiếu động. Từ "cat" (mèo) được kết hợp với "mint" (bạc hà) để tạo thành thuật ngữ hiện tại. Ngày nay, catmint không chỉ được biết đến với tác dụng sinh lý cho mèo mà còn được sử dụng trong y học cổ truyền và làm cây trang trí.
Từ "catmint" (cây bạc hà cho mèo) có tần suất xuất hiện hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài nghe và đọc liên quan đến thiên nhiên hoặc thực vật học. Trong các văn cảnh khác, "catmint" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chăm sóc thú cưng, nông nghiệp, hoặc các sản phẩm thiên nhiên có lợi cho sức khỏe. Sự phổ biến của từ này tương đối thấp, nhưng nó vẫn có giá trị trong các nghiên cứu sinh thái và hành vi động vật.