Bản dịch của từ Catmint trong tiếng Việt

Catmint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catmint (Noun)

kˈætmɪnt
kˈætmɪnt
01

Từ đồng nghĩa của catnip (cây nepeta cataria, hoặc các thành viên khác của chi)

Synonym of catnip the plant nepeta cataria or other members of the genus.

Ví dụ

Many cats enjoy catmint during social gatherings at home.

Nhiều con mèo thích catmint trong các buổi gặp mặt xã hội tại nhà.

My friend does not give her cats catmint at parties.

Bạn tôi không cho mèo của cô ấy catmint trong các bữa tiệc.

Do you think catmint helps cats socialize better with others?

Bạn có nghĩ rằng catmint giúp mèo giao lưu tốt hơn với những con khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catmint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catmint

Không có idiom phù hợp