Bản dịch của từ Nerve system trong tiếng Việt

Nerve system

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nerve system (Phrase)

nɝˈv sˈɪstəm
nɝˈv sˈɪstəm
01

Một mạng lưới các tế bào thần kinh và các sợi truyền xung thần kinh giữa các bộ phận của cơ thể.

A network of nerve cells and fibers that transmits nerve impulses between parts of the body.

Ví dụ

The nerve system helps us react quickly in social situations.

Hệ thần kinh giúp chúng ta phản ứng nhanh trong tình huống xã hội.

The nerve system does not control our emotions directly.

Hệ thần kinh không kiểm soát trực tiếp cảm xúc của chúng ta.

Does the nerve system affect how we interact socially?

Hệ thần kinh có ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nerve system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nerve system

Không có idiom phù hợp