Bản dịch của từ Nerve system trong tiếng Việt
Nerve system

Nerve system (Phrase)
The nerve system helps us react quickly in social situations.
Hệ thần kinh giúp chúng ta phản ứng nhanh trong tình huống xã hội.
The nerve system does not control our emotions directly.
Hệ thần kinh không kiểm soát trực tiếp cảm xúc của chúng ta.
Does the nerve system affect how we interact socially?
Hệ thần kinh có ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác xã hội không?
Hệ thần kinh (nerve system) là một mạng lưới phức tạp các tế bào thần kinh (neurons) và các cấu trúc hỗ trợ có nhiệm vụ điều phối các hoạt động của cơ thể. Hệ thần kinh chia thành hai phần chính: hệ thần kinh trung ương (CNS) và hệ thần kinh ngoại biên (PNS). Từ "nerve" trong tiếng Anh có thể được phát âm khác nhau trong tiếng Mỹ và Anh nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay viết. Hệ thần kinh là cơ sở cho các chức năng như cảm giác, vận động và tư duy.
Thuật ngữ "nerve system" xuất phát từ tiếng Latinh "nervus", có nghĩa là dây thần kinh. Từ nguyên này phản ánh sự quan trọng của các dây thần kinh trong việc điều phối hoạt động của cơ thể và truyền tải tín hiệu giữa não và các phần khác. Lịch sử nghiên cứu về hệ thần kinh bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu hiểu biết sâu sắc về cấu trúc và chức năng của nó, dẫn đến việc nó trở thành một lĩnh vực quan trọng trong y học và sinh học hiện đại. Sự liên kết giữa nghĩa đen và nghĩa khái niệm của cụm từ hiện tại thể hiện tầm quan trọng sống còn của hệ thống thần kinh trong sự giao tiếp và điều hòa chức năng sinh lý.
Hệ thần kinh là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Đọc và Viết, thuật ngữ này xuất hiện phổ biến trong các văn bản khoa học, đặc biệt là trong ngữ cảnh y học và sinh lý học. Trong giao tiếp hàng ngày, "hệ thần kinh" thường được nhắc đến khi bàn về sức khỏe, chấn thương hoặc các vấn đề tâm lý. Việc sử dụng thuật ngữ này trong các lĩnh vực liên quan giúp nâng cao khả năng hiểu biết về chức năng và cấu trúc cơ thể người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp