Bản dịch của từ Nerven trong tiếng Việt

Nerven

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nerven (Verb)

nɝˈvən
nɝˈvən
01

(thông tục, hiếm) để nội tâm.

Transitive rare to innerve.

Ví dụ

The community center will nerven the local youth with new programs.

Trung tâm cộng đồng sẽ kích thích thanh niên địa phương bằng các chương trình mới.

They do not nerven the volunteers during stressful events.

Họ không kích thích các tình nguyện viên trong các sự kiện căng thẳng.

How can we nerven the elderly in our social activities?

Làm thế nào chúng ta có thể kích thích người cao tuổi trong các hoạt động xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nerven/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nerven

Không có idiom phù hợp