Bản dịch của từ Nerven trong tiếng Việt
Nerven

Nerven (Verb)
(thông tục, hiếm) để nội tâm.
Transitive rare to innerve.
The community center will nerven the local youth with new programs.
Trung tâm cộng đồng sẽ kích thích thanh niên địa phương bằng các chương trình mới.
They do not nerven the volunteers during stressful events.
Họ không kích thích các tình nguyện viên trong các sự kiện căng thẳng.
How can we nerven the elderly in our social activities?
Làm thế nào chúng ta có thể kích thích người cao tuổi trong các hoạt động xã hội?
Từ "nerven" là một động từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là "làm cho ai đó cảm thấy lo lắng hoặc căng thẳng". Tương tự như trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày để mô tả tình trạng tâm lý của một người. Từ này không có phiên bản tương đương cụ thể trong tiếng Anh, nhưng có thể dịch sang tiếng Anh là "to annoy" hoặc "to irritate". Tuy nhiên, sự sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và nền văn hóa của người nói.
Từ "nerven" có nguồn gốc từ tiếng Đức, được bắt nguồn từ từ Latinh "nervus", có nghĩa là "dây thần kinh". Trong tiếng Latinh, từ này không chỉ chỉ đến cấu trúc vật lý mà còn biểu thị sức mạnh và năng lượng. Theo thời gian, nghĩa của "nerven" trong tiếng Đức đã phát triển để chỉ cảm giác hồi hộp, lo lắng hoặc căng thẳng, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa trạng thái tâm lý và các phản ứng sinh lý của cơ thể thông qua hệ thần kinh.
"nerve" là một từ xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi nó thường được sử dụng để miêu tả cảm giác, hành động, hoặc tình huống căng thẳng. Trong Listening và Reading, từ này thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc sinh lý học. Ngoài ra, "nerve" thường được sử dụng trong các tình huống bình thường, như thể hiện sự can đảm hoặc quyết tâm trong cuộc sống hàng ngày.