Bản dịch của từ Neural structure trong tiếng Việt
Neural structure
Noun [U/C]
Neural structure (Noun)
nˈʊɹəl stɹˈʌktʃɚ
nˈʊɹəl stɹˈʌktʃɚ
Ví dụ
The neural structure controls our reactions to social situations and cues.
Cấu trúc thần kinh kiểm soát phản ứng của chúng ta với tình huống xã hội.
The neural structure does not determine our social behavior entirely.
Cấu trúc thần kinh không hoàn toàn quyết định hành vi xã hội của chúng ta.
How does the neural structure influence our social interactions and friendships?
Cấu trúc thần kinh ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội và tình bạn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Neural structure
Không có idiom phù hợp