Bản dịch của từ Neural structure trong tiếng Việt

Neural structure

Noun [U/C]

Neural structure (Noun)

nˈʊɹəl stɹˈʌktʃɚ
nˈʊɹəl stɹˈʌktʃɚ
01

Một cấu trúc thuộc hệ thống thần kinh.

A structure belonging to the nervous system.

Ví dụ

The neural structure controls our reactions to social situations and cues.

Cấu trúc thần kinh kiểm soát phản ứng của chúng ta với tình huống xã hội.

The neural structure does not determine our social behavior entirely.

Cấu trúc thần kinh không hoàn toàn quyết định hành vi xã hội của chúng ta.

How does the neural structure influence our social interactions and friendships?

Cấu trúc thần kinh ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội và tình bạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neural structure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neural structure

Không có idiom phù hợp