Bản dịch của từ Neurogeneticist trong tiếng Việt
Neurogeneticist

Neurogeneticist (Noun)
Một chuyên gia hoặc chuyên gia về di truyền thần kinh.
An expert or specialist in neurogenetics.
Dr. Smith is a renowned neurogeneticist in the field of social behavior.
Tiến sĩ Smith là một nhà di truyền thần kinh nổi tiếng trong hành vi xã hội.
Many people do not know what a neurogeneticist actually does in society.
Nhiều người không biết một nhà di truyền thần kinh thực sự làm gì trong xã hội.
Is a neurogeneticist important for understanding social interactions among individuals?
Liệu một nhà di truyền thần kinh có quan trọng trong việc hiểu biết tương tác xã hội không?
Neurogeneticist (nhà di truyền thần kinh) là chuyên gia nghiên cứu mối quan hệ giữa gen và chức năng thần kinh. Lĩnh vực này kết hợp giữa di truyền học và khoa học thần kinh nhằm phát hiện các yếu tố di truyền ảnh hưởng đến sự phát triển, cấu trúc và hoạt động của não bộ. Từ này không có sự khác biệt trong Anh Mỹ về hình thức viết và ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm tùy theo địa phương.
Từ "neurogeneticist" bắt nguồn từ tiếng Latinh với hai phần: "neuro" có nguồn gốc từ "nervus" nghĩa là dây thần kinh, và "geneticist" được hình thành từ "genesis" có nghĩa là sự hình thành hoặc nguồn gốc. Từ này chỉ những nhà khoa học nghiên cứu sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh thông qua di truyền học. Sự kết hợp giữa thần kinh và di truyền học trong từ này phản ánh vai trò thiết yếu của yếu tố di truyền trong sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh.
Từ "neurogeneticist" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong bối cảnh các chủ đề liên quan đến khoa học thần kinh và di truyền học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu chuyên sâu, hội nghị khoa học và tài liệu y khoa, đặc biệt khi thảo luận về mối liên hệ giữa gen và chức năng não.