Bản dịch của từ Neurogeneticist trong tiếng Việt
Neurogeneticist
Neurogeneticist (Noun)
Một chuyên gia hoặc chuyên gia về di truyền thần kinh.
An expert or specialist in neurogenetics.
Dr. Smith is a renowned neurogeneticist in the field of social behavior.
Tiến sĩ Smith là một nhà di truyền thần kinh nổi tiếng trong hành vi xã hội.
Many people do not know what a neurogeneticist actually does in society.
Nhiều người không biết một nhà di truyền thần kinh thực sự làm gì trong xã hội.
Is a neurogeneticist important for understanding social interactions among individuals?
Liệu một nhà di truyền thần kinh có quan trọng trong việc hiểu biết tương tác xã hội không?