Bản dịch của từ Neurogeneticist trong tiếng Việt

Neurogeneticist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurogeneticist (Noun)

01

Một chuyên gia hoặc chuyên gia về di truyền thần kinh.

An expert or specialist in neurogenetics.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned neurogeneticist in the field of social behavior.

Tiến sĩ Smith là một nhà di truyền thần kinh nổi tiếng trong hành vi xã hội.

Many people do not know what a neurogeneticist actually does in society.

Nhiều người không biết một nhà di truyền thần kinh thực sự làm gì trong xã hội.

Is a neurogeneticist important for understanding social interactions among individuals?

Liệu một nhà di truyền thần kinh có quan trọng trong việc hiểu biết tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neurogeneticist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurogeneticist

Không có idiom phù hợp