Bản dịch của từ Neuromatous trong tiếng Việt

Neuromatous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neuromatous(Adjective)

nʊɹˈɑmətəs
nʊɹˈɑmətəs
01

Có bản chất hoặc đặc điểm của u thần kinh; bị ảnh hưởng bởi u thần kinh.

Of the nature of or characteristic of a neuroma affected by a neuroma

Ví dụ

Họ từ