Bản dịch của từ Neuronal trong tiếng Việt

Neuronal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neuronal (Adjective)

nˈʊɹənəl
nˈʊɹənəl
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của một tế bào thần kinh hoặc tế bào thần kinh.

Relating to or characteristic of a neuron or neurons.

Ví dụ

The neuronal connections in the brain are crucial for social interactions.

Các kết nối thần kinh trong não rất quan trọng cho giao tiếp xã hội.

Neuronal activity plays a significant role in understanding social behavior.

Hoạt động thần kinh đóng vai trò quan trọng trong hiểu biết hành vi xã hội.

Studies have shown that neuronal responses can be influenced by social cues.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phản ứng thần kinh có thể bị ảnh hưởng bởi tín hiệu xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neuronal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] When switching between different languages, more are put to work as the brain needs to detect new phrasing then convert it back to one's mother tongue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] In particular, because the brain needs to keep switching from one language to another, are put to work more than when being monolingual, aiding the growth of the child's brain [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022

Idiom with Neuronal

Không có idiom phù hợp