Bản dịch của từ Neurotic trong tiếng Việt
Neurotic
Neurotic (Adjective)
Có, gây ra bởi, hoặc liên quan đến chứng loạn thần kinh.
Having, caused by, or relating to neurosis.
Her neurotic behavior stems from childhood trauma.
Hành vi lo lắng của cô ấy bắt nguồn từ chấn thương thời thơ ấu.
The neurotic tendencies in the community are becoming more prevalent.
Những xu hướng lo lắng trong cộng đồng ngày càng phổ biến.
Neurotic (Noun)
Một người bị thần kinh.
A neurotic person.
She is a neurotic, always worrying about little things.
Cô ấy là một người lo lắng, luôn lo lắng về những điều nhỏ nhặt.
The neurotic's anxiety often affects their social interactions negatively.
Sự lo lắng của người lo lắng thường ảnh hưởng xấu đến giao tiếp xã hội của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp