Bản dịch của từ Neurotic trong tiếng Việt
Neurotic

Neurotic (Adjective)
Có, gây ra bởi, hoặc liên quan đến chứng loạn thần kinh.
Having, caused by, or relating to neurosis.
Her neurotic behavior stems from childhood trauma.
Hành vi lo lắng của cô ấy bắt nguồn từ chấn thương thời thơ ấu.
The neurotic tendencies in the community are becoming more prevalent.
Những xu hướng lo lắng trong cộng đồng ngày càng phổ biến.
His neurotic thoughts often lead to unnecessary stress and worry.
Những suy nghĩ lo lắng của anh ấy thường dẫn đến căng thẳng và lo lắng không cần thiết.
Neurotic (Noun)
Một người bị thần kinh.
A neurotic person.
She is a neurotic, always worrying about little things.
Cô ấy là một người lo lắng, luôn lo lắng về những điều nhỏ nhặt.
The neurotic's anxiety often affects their social interactions negatively.
Sự lo lắng của người lo lắng thường ảnh hưởng xấu đến giao tiếp xã hội của họ.
Being a neurotic can lead to difficulties in forming relationships.
Việc làm người lo lắng có thể dẫn đến khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ.
Họ từ
Từ "neurotic" được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý liên quan đến chứng lo âu, căng thẳng hoặc những hành vi không hợp lý. Trong tiếng Anh, "neurotic" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả một người có xu hướng lo âu mãn tính, nhưng cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ những hành vi hoặc phản ứng thái quá trước áp lực.
Từ "neurotic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "neuron", có nghĩa là "thần kinh", kết hợp với hậu tố "-ic" từ tiếng Latin, biểu thị tính chất. Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những rối loạn tâm lý có nguyên nhân từ sự mất cân bằng trong hệ thần kinh. Qua thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để chỉ những trạng thái tâm lý liên quan đến lo âu, căng thẳng và cảm xúc không ổn định, phản ánh sự liên kết sâu sắc với chức năng thần kinh trong tâm lý học hiện đại.
Từ "neurotic" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về tâm lý học hoặc trạng thái cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có tính cách nhạy cảm, dễ lo âu hoặc căng thẳng, như trong nghiên cứu tâm lý hoặc điều trị tâm lý. Sự xuất hiện của từ này gắn liền với các chủ đề liên quan đến sức khỏe tâm thần và hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp