Bản dịch của từ Neurotransmission trong tiếng Việt

Neurotransmission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurotransmission (Noun)

01

(thần kinh học) sự truyền xung động giữa các tế bào thần kinh.

Neurology the transfer of impulses between neurons.

Ví dụ

Neurotransmission is crucial for effective communication in our brain's networks.

Sự truyền dẫn thần kinh rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong não.

Neurotransmission does not occur without proper neuron function and health.

Sự truyền dẫn thần kinh không xảy ra nếu không có chức năng và sức khỏe tế bào.

How does neurotransmission affect our social interactions and emotional responses?

Sự truyền dẫn thần kinh ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội và phản ứng cảm xúc của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neurotransmission/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurotransmission

Không có idiom phù hợp