Bản dịch của từ Neurotransmission trong tiếng Việt
Neurotransmission

Neurotransmission (Noun)
Neurotransmission is crucial for effective communication in our brain's networks.
Sự truyền dẫn thần kinh rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong não.
Neurotransmission does not occur without proper neuron function and health.
Sự truyền dẫn thần kinh không xảy ra nếu không có chức năng và sức khỏe tế bào.
How does neurotransmission affect our social interactions and emotional responses?
Sự truyền dẫn thần kinh ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội và phản ứng cảm xúc của chúng ta?
Nhãn từ "neurotransmission" chỉ quá trình truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh thông qua các chất dẫn truyền thần kinh. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động của hệ thần kinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này mặc định được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "neurotransmission" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "neuro-" xuất phát từ "neurōn", có nghĩa là dây thần kinh, trong khi "transmission" bắt nguồn từ từ "transmittere", có nghĩa là truyền tải. Khái niệm này đề cập đến quá trình truyền đạt tín hiệu thần kinh giữa các tế bào thần kinh trong hệ thần kinh. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu sinh lý học thần kinh và hiểu biết về cách mà các tín hiệu được truyền qua các synapse, góp phần vào chức năng của hệ thống thần kinh.
Từ "neurotransmission" thường xuất hiện trong bối cảnh như sinh học, tâm lý học và y học, tuy nhiên tần suất xuất hiện trong các phần của IELTS có thể không cao. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe và tâm trí. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chức năng não bộ hoặc các bệnh tâm thần. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm nghiên cứu về tâm lý, điều trị bệnh thần kinh hoặc các khoá học khoa học sức khỏe.