Bản dịch của từ Neutral-tinted trong tiếng Việt

Neutral-tinted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neutral-tinted (Adjective)

nˈutɹəltəntɨd
nˈutɹəltəntɨd
01

Có tông màu trung tính; không có màu sắc rực rỡ hoặc rõ ràng.

Of a neutral tint not brightly or clearly coloured.

Ví dụ

The neutral-tinted walls in the community center promote calm discussions.

Những bức tường có màu trung tính trong trung tâm cộng đồng tạo ra các cuộc thảo luận bình tĩnh.

The neutral-tinted furniture does not distract from the social activities.

Nội thất có màu trung tính không làm phân tâm các hoạt động xã hội.

Are the neutral-tinted decorations suitable for public events?

Liệu các trang trí có màu trung tính có phù hợp cho các sự kiện công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neutral-tinted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neutral-tinted

Không có idiom phù hợp