Bản dịch của từ Neutrally trong tiếng Việt
Neutrally

Neutrally (Adverb)
She spoke neutrally about the controversial social issue during the debate.
Cô ấy đã nói một cách trung lập về vấn đề xã hội gây tranh cãi trong cuộc tranh luận.
He did not express his opinion neutrally on the topic of immigration.
Anh ấy đã không bày tỏ ý kiến một cách trung lập về chủ đề nhập cư.
Can you discuss social changes neutrally in your IELTS speaking test?
Bạn có thể thảo luận về những thay đổi xã hội một cách trung lập trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Từ "neutrally" là trạng từ chỉ trạng thái trung lập hoặc không thiên lệch. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc thái độ không có sự thiên vị, công bằng trong đánh giá hay phát biểu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "neutrally" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "neutrally" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "neutralis", có nghĩa là "phiến trung", bắt nguồn từ "neuter", chỉ độ không thiên lệch hoặc không có sự phân biệt. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "neutrally" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động không mang tính thiên vị, không nghiêng về bên nào trong một cuộc tranh luận hay tình huống cụ thể, phản ánh sự trung lập trong quan điểm hoặc hành động.
Từ "neutrally" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích và đánh giá thông tin một cách khách quan. Tần suất xuất hiện của từ này thấp hơn trong phần nói và nghe, nhưng vẫn có thể gặp trong ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc khoa học. Ngoài ra, trong các tình huống học thuật, từ này thường được dùng để chỉ cách tiếp cận không thiên lệch trong nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
