Bản dịch của từ Neutron factory trong tiếng Việt

Neutron factory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neutron factory (Noun)

nˈutɹɑn fˈæktəɹi
nˈutɹɑn fˈæktəɹi
01

Một cơ sở nơi neutron được tạo ra cho mục đích khoa học.

A facility where neutrons are generated for scientific purposes.

Ví dụ

The neutron factory in Oak Ridge produces valuable research for scientists worldwide.

Nhà máy neutron ở Oak Ridge sản xuất nghiên cứu quý giá cho các nhà khoa học toàn cầu.

The neutron factory does not operate on weekends for maintenance.

Nhà máy neutron không hoạt động vào cuối tuần để bảo trì.

Is the neutron factory in Los Alamos open to public tours?

Nhà máy neutron ở Los Alamos có mở cửa cho công chúng tham quan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neutron factory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neutron factory

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.