Bản dịch của từ Neutron factory trong tiếng Việt
Neutron factory

Neutron factory (Noun)
Một cơ sở nơi neutron được tạo ra cho mục đích khoa học.
A facility where neutrons are generated for scientific purposes.
The neutron factory in Oak Ridge produces valuable research for scientists worldwide.
Nhà máy neutron ở Oak Ridge sản xuất nghiên cứu quý giá cho các nhà khoa học toàn cầu.
The neutron factory does not operate on weekends for maintenance.
Nhà máy neutron không hoạt động vào cuối tuần để bảo trì.
Is the neutron factory in Los Alamos open to public tours?
Nhà máy neutron ở Los Alamos có mở cửa cho công chúng tham quan không?
Nhà máy neutron là một cơ sở chuyên sản xuất neutron, chủ yếu thông qua phản ứng hạt nhân. Các nhà máy này cung cấp neutron cho nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong vật lý, hóa học và sinh học, cũng như trong các ứng dụng công nghiệp. Về mặt ngữ nghĩa, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh và ứng dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể mà nó được sử dụng.
Từ "neutron" có nguồn gốc từ tiếng Latin "neutrum", có nghĩa là "không phải" hoặc "vô tri". Từ này được phát triển trong thế kỷ 19 khi nhà vật lý James Chadwick phát hiện ra hạt neutron vào năm 1932. "Factory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "làm" hoặc "sản xuất". Kết hợp lại, "neutron factory" chỉ các cơ sở chuyên sản xuất và nghiên cứu neutron, điều này phản ánh sự quan trọng của neutron trong nghiên cứu hạt nhân và vật lý hạt.
Cụm từ "neutron factory" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong nghiên cứu vật lý hạt nhân và công nghệ y học. Trong các tình huống này, "neutron factory" ám chỉ đến cơ sở sản xuất neutron để phục vụ cho các thí nghiệm và ứng dụng trong điều trị ung thư, nghiên cứu vật liệu, hoặc phát triển công nghệ tiên tiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp