Bản dịch của từ New ager trong tiếng Việt

New ager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New ager (Noun)

nˈu ˈeɪdʒɚ
nˈu ˈeɪdʒɚ
01

Một người theo phong trào thời đại mới và những ý tưởng của nó.

A person who follows the new age movement and its ideas.

Ví dụ

A new ager believes in holistic healing and spiritual growth.

Một người theo phong trào New Age tin vào việc chữa bệnh toàn diện và phát triển tâm linh.

Not every new ager supports traditional medicine in their community.

Không phải mọi người theo phong trào New Age đều ủng hộ y học truyền thống trong cộng đồng của họ.

Are new agers influencing social trends in cities like San Francisco?

Liệu những người theo phong trào New Age có ảnh hưởng đến xu hướng xã hội ở các thành phố như San Francisco không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/new ager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New ager

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.