Bản dịch của từ New ager trong tiếng Việt
New ager

New ager (Noun)
A new ager believes in holistic healing and spiritual growth.
Một người theo phong trào New Age tin vào việc chữa bệnh toàn diện và phát triển tâm linh.
Not every new ager supports traditional medicine in their community.
Không phải mọi người theo phong trào New Age đều ủng hộ y học truyền thống trong cộng đồng của họ.
Are new agers influencing social trends in cities like San Francisco?
Liệu những người theo phong trào New Age có ảnh hưởng đến xu hướng xã hội ở các thành phố như San Francisco không?
Thuật ngữ "new ager" chỉ những người theo phong trào New Age, một trào lưu văn hóa và tâm linh xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, nhấn mạnh sự phát triển tinh thần, sức khỏe và tính toàn cầu. Trong tiếng Anh Mỹ, "new ager" được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn. Điểm khác biệt chính có thể nằm ở ngữ cảnh văn hóa, nơi người theo trào lưu này có thể được nhận diện và thảo luận với mức độ khác nhau.
Thuật ngữ "new ager" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "New Age", diễn tả phong trào văn hóa và tâm linh nổi lên từ thập niên 1970. Từ "age" bắt nguồn từ tiếng Latinh "aetas", có nghĩa là "thời đại" hoặc "thế hệ". "New Age" thể hiện một thời kỳ mới trong tư tưởng, bỏ qua các giá trị truyền thống để tiếp nhận những niềm tin và thực hành tâm linh hiện đại. Hiện tại, "new ager" chỉ những người theo đuổi lối sống và giá trị thuộc phong trào này.
Thuật ngữ "new ager" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, với tần suất tương đối thấp. Nó thường được sử dụng để chỉ những người theo đuổi phong trào New Age, liên quan đến tâm linh và phân tích bản sắc cá nhân. Trong các đoạn văn học thuật, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các xu hướng văn hóa hoặc xã hội hiện đại, như trong các nghiên cứu về tôn giáo hoặc triết học đương đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp