Bản dịch của từ New-discovered trong tiếng Việt

New-discovered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New-discovered (Adjective)

nˌudɨskˈɑvɨdɚ
nˌudɨskˈɑvɨdɚ
01

Mới hoặc được phát hiện gần đây.

Newly or recently discovered.

Ví dụ

The new-discovered evidence supports my argument.

Bằng chứng mới phát hiện hỗ trợ lập luận của tôi.

There is no new-discovered information about the topic available.

Không có thông tin mới phát hiện nào về chủ đề này.

Have you heard about the new-discovered technology in the industry?

Bạn đã nghe về công nghệ mới phát hiện trong ngành này chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/new-discovered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New-discovered

Không có idiom phù hợp