Bản dịch của từ New-fallen trong tiếng Việt
New-fallen
Adjective
New-fallen (Adjective)
Ví dụ
The new-fallen snow covered the streets of Chicago last night.
Tuyết mới rơi đã phủ kín các con phố ở Chicago tối qua.
The new-fallen leaves did not block the sidewalk in San Francisco.
Lá mới rơi không che chắn vỉa hè ở San Francisco.
Are the new-fallen flowers blooming in the community garden yet?
Những bông hoa mới rơi đã nở trong vườn cộng đồng chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with New-fallen
Không có idiom phù hợp