Bản dịch của từ New-fallen trong tiếng Việt
New-fallen

New-fallen (Adjective)
The new-fallen snow covered the streets of Chicago last night.
Tuyết mới rơi đã phủ kín các con phố ở Chicago tối qua.
The new-fallen leaves did not block the sidewalk in San Francisco.
Lá mới rơi không che chắn vỉa hè ở San Francisco.
Are the new-fallen flowers blooming in the community garden yet?
Những bông hoa mới rơi đã nở trong vườn cộng đồng chưa?
Từ "new-fallen" được sử dụng để mô tả hiện tượng tuyết vừa mới rơi xuống, tạo ra một bề mặt mới và sạch sẽ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh vẻ đẹp của tuyết mới, đặc biệt trong văn học và miêu tả thiên nhiên. Cả ở Anh và Mỹ, "new-fallen" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng hay ngữ nghĩa.
Từ "new-fallen" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "new" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "niwe" và "fallen" từ động từ "fall", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "fallan". Từ "new-fallen" chỉ những thứ vừa mới rơi xuống, thường đề cập đến tuyết hay cây lá. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự tươi mới và vẻ đẹp nguyên sơ của những gì vừa xuất hiện, kết nối mật thiết với hình ảnh tự nhiên và sự khởi đầu.
Từ "new-fallen" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học và miêu tả cảnh vật, đặc biệt là khi nói về tuyết, mưa hoặc lá cây mới rụng. Việc sử dụng từ này chủ yếu gặp trong những tình huống liên quan đến thiên nhiên hoặc khung cảnh thơ mộng, thể hiện sự tươi mới, thanh khiết và sự khởi đầu của một sự vật.