Bản dịch của từ New-formed trong tiếng Việt

New-formed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New-formed (Adjective)

fnˈufɚmd
fnˈufɚmd
01

Đã được hình thành một cách mới mẻ; có hình thức mới; được hình thành một lần nữa.

Newly formed having a new form formed anew.

Ví dụ

The new-formed community center opened in March 2023 for local events.

Trung tâm cộng đồng mới hình thành đã mở cửa vào tháng 3 năm 2023.

The new-formed group did not meet last week for planning.

Nhóm mới hình thành đã không gặp nhau tuần trước để lên kế hoạch.

Is the new-formed initiative effective in reducing social issues?

Sáng kiến mới hình thành có hiệu quả trong việc giảm vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/new-formed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New-formed

Không có idiom phù hợp