Bản dịch của từ New-formed trong tiếng Việt
New-formed

New-formed (Adjective)
The new-formed community center opened in March 2023 for local events.
Trung tâm cộng đồng mới hình thành đã mở cửa vào tháng 3 năm 2023.
The new-formed group did not meet last week for planning.
Nhóm mới hình thành đã không gặp nhau tuần trước để lên kế hoạch.
Is the new-formed initiative effective in reducing social issues?
Sáng kiến mới hình thành có hiệu quả trong việc giảm vấn đề xã hội không?
Thuật ngữ "new-formed" được sử dụng để chỉ những đối tượng hoặc thực thể mới được hình thành, phát triển hoặc sáng tạo. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như địa chất, sinh học hoặc xã hội học, nhằm diễn tả sự xuất hiện của các cấu trúc, sinh vật hoặc phong trào mới. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "new-formed" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "novus" có nghĩa là "mới" và "formare", có nghĩa là "hình thành". Sự kết hợp của hai gốc từ này phản ánh ý nghĩa của từ hiện tại, biểu thị sự hình thành hoặc tạo ra một cái gì đó mới. Trong ngữ cảnh hiện đại, "new-formed" thường được sử dụng để miêu tả các đối tượng, tổ chức hoặc khái niệm vừa mới xuất hiện, nhấn mạnh sự đổi mới và sự phát triển sáng tạo.
Từ "new-formed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt hầu như không được sử dụng trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các khái niệm mới hình thành như các hiện tượng tự nhiên hoặc khái niệm khoa học. Trong ngữ cảnh khác, "new-formed" thường được dùng để mô tả các tổ chức, nhóm hoặc ý tưởng mới thành lập trong các lĩnh vực như chính trị, xã hội và nghệ thuật.