Bản dịch của từ New-minted trong tiếng Việt
New-minted

New-minted (Adjective)
The new-minted policies improved community engagement in Chicago this year.
Các chính sách mới được hình thành đã cải thiện sự tham gia cộng đồng ở Chicago năm nay.
The new-minted ideas did not solve the social issues in Detroit.
Các ý tưởng mới được hình thành không giải quyết được các vấn đề xã hội ở Detroit.
Are the new-minted programs effective in reducing homelessness in Los Angeles?
Các chương trình mới được hình thành có hiệu quả trong việc giảm tình trạng vô gia cư ở Los Angeles không?
Từ "new-minted" thường được sử dụng để chỉ một cái gì mới mẻ, đặc biệt là những ý tưởng, sản phẩm hoặc hình thức được tạo ra gần đây. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể mang tính chủ yếu mô tả những phát minh hoặc sáng kiến trong bối cảnh xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến các sản phẩm hoặc dịch vụ mới trên thị trường.
Từ "new-minted" xuất phát từ tiếng Anh, với rễ gốc từ cụm từ "mint" trong tiếng Latin "mentare", có nghĩa là "đúc tiền". Ý nghĩa của từ này dần dần mở rộng từ việc mô tả nguyên trạng mới của đồng tiền mới được đúc sang chỉ những điều mới mẻ, tươi mới và hiện đại. Trong ngữ cảnh hiện tại, "new-minted" thường được sử dụng để chỉ một ý tưởng, sản phẩm hoặc hiện tượng vừa mới xuất hiện, mang tính đổi mới và hiện đại.
Từ "new-minted" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi mà từ vựng thường mang tính chủ đề hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh báo chí hoặc văn học để mô tả những ý tưởng, sản phẩm hoặc cá nhân mới được tạo ra gần đây. Trong ngữ cảnh này, nó phản ánh tính hiện đại và sự đổi mới, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế và công nghệ.