Bản dịch của từ New-named trong tiếng Việt

New-named

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New-named (Adjective)

nˈunmˈeɪnd
nˈunmˈeɪnd
01

Điều đó đã được đặt một cái tên mới; mới được đặt tên.

That has been given a new name newly named.

Ví dụ

The new-named charity raised $5,000 for local families in need.

Tổ chức từ thiện mới được đặt tên đã quyên góp 5.000 đô la cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.

The project is not new-named; it has been known for years.

Dự án này không phải là mới được đặt tên; nó đã được biết đến nhiều năm.

Is the new-named organization effective in helping the community?

Tổ chức mới được đặt tên có hiệu quả trong việc giúp đỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/new-named/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New-named

Không có idiom phù hợp