Bản dịch của từ Newfangled trong tiếng Việt

Newfangled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newfangled (Adjective)

njufˈæŋld
nufˈæŋgld
01

Khác với những gì người ta đã quen; mới đến mức phản cảm.

Different from what one is used to objectionably new.

Ví dụ

Many people dislike newfangled social media platforms like TikTok.

Nhiều người không thích các nền tảng truyền thông xã hội mới như TikTok.

Older generations do not embrace newfangled trends in social interactions.

Các thế hệ lớn tuổi không chấp nhận các xu hướng mới trong tương tác xã hội.

Are newfangled apps changing how we connect socially?

Các ứng dụng mới có đang thay đổi cách chúng ta kết nối xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/newfangled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newfangled

Không có idiom phù hợp