Bản dịch của từ Newfangled trong tiếng Việt
Newfangled

Newfangled (Adjective)
Khác với những gì người ta đã quen; mới đến mức phản cảm.
Different from what one is used to objectionably new.
Many people dislike newfangled social media platforms like TikTok.
Nhiều người không thích các nền tảng truyền thông xã hội mới như TikTok.
Older generations do not embrace newfangled trends in social interactions.
Các thế hệ lớn tuổi không chấp nhận các xu hướng mới trong tương tác xã hội.
Are newfangled apps changing how we connect socially?
Các ứng dụng mới có đang thay đổi cách chúng ta kết nối xã hội không?
Từ "newfangled" có nghĩa là mới lạ, thường được dùng để chỉ những thứ, ý tưởng hoặc công nghệ hiện đại mà người nói xem xét với sự hoài nghi hoặc không đồng tình. Trong tiếng Anh Mỹ, "newfangled" thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ sự hiện đại quá mức hoặc sự thay đổi không cần thiết, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có cùng ý nghĩa nhưng có thể kèm theo cảm giác châm biếm hơn. Cả hai đều không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "newfangled" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "newfanglen", có nghĩa là "thích thú với cái mới". Cách sử dụng của từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 16, nơi nó được dùng để chỉ những điều mới mẻ, đôi khi hàm chứa sự hoài nghi hoặc châm biếm đối với những đổi mới trong xã hội. Hiện nay, "newfangled" mang ý nghĩa chỉ các thiết bị, công nghệ hay ý tưởng mới, thường với sắc thái mang tính chất phê phán sự thay đổi.
Từ "newfangled" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi mà cách diễn đạt đơn giản hơn thường được ưa chuộng. Trong bối cảnh học thuật, "newfangled" chủ yếu được sử dụng để chỉ những phát minh, công nghệ hoặc xu hướng mới mẻ, thường mang tính châm biếm hoặc phê phán. Từ này cũng có thể thấy trong các bài báo, văn bản phê bình hoặc trong thảo luận về tiến bộ công nghệ, nhấn mạnh sự khác biệt giữa truyền thống và hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp