Bản dịch của từ Newfound trong tiếng Việt
Newfound

Newfound (Adjective)
Her newfound interest in volunteering led her to help the community.
Sở thích mới tìm thấy của cô ấy dẫn cô ấy giúp cộng đồng.
He felt lost without any newfound friends in the new city.
Anh ấy cảm thấy lạc lõng không có bạn bè mới tìm thấy ở thành phố mới.
Did you come across any newfound information during your research?
Bạn đã tìm thấy thông tin mới nào trong quá trình nghiên cứu không?
Từ "newfound" thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó được khám phá hoặc phát hiện gần đây, thường mang nghĩa tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "newfound" có thể được kết hợp với một số danh từ để diễn đạt cảm xúc như "newfound confidence" (sự tự tin mới mẻ), từ đó phản ánh sự thay đổi trong trạng thái tâm lý hoặc nhận thức của cá nhân.
Từ "newfound" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "neowe" (mới) và "funden" (tìm thấy). Nó xuất phát từ thế kỷ 15, ban đầu chỉ việc phát hiện ra một điều gì đó mới mẻ. Khả năng kết hợp giữa "new" và "found" nhấn mạnh sự mới mẻ của sự phát hiện. Trong ngữ cảnh hiện tại, "newfound" được sử dụng để chỉ những gì vừa được khám phá hoặc nhận ra, thường mang ý nghĩa tích cực về sự thay đổi hay phát triển.
Từ "newfound" thường xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà việc mô tả những phát hiện mới hoặc sự chuyển biến trong thái độ được yêu cầu. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học, xã hội học hoặc tự sự, khi nói về những hiểu biết hoặc giá trị mới đạt được. Từ này cũng phổ biến trong văn chương và các bài báo phân tích hiện tượng xã hội, thể hiện sự khám phá hoặc nhận thức mới mẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
