Bản dịch của từ Newshound trong tiếng Việt
Newshound
Newshound (Noun)
The newshound reported on the local charity event last Saturday.
Nhà báo đã đưa tin về sự kiện từ thiện địa phương vào thứ Bảy vừa qua.
The newshound did not cover the political debate last week.
Nhà báo không đưa tin về cuộc tranh luận chính trị tuần trước.
Is the newshound attending the social gathering tomorrow evening?
Nhà báo có tham dự buổi gặp gỡ xã hội vào tối mai không?
"Newshound" là một thuật ngữ không chính thức chỉ những nhà báo hoặc phóng viên có sở thích săn đón tin tức, đặc biệt là những thông tin nóng hổi hoặc độc quyền. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ cách so sánh với những chú chó săn, tức là những kẻ không ngừng tìm kiếm thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm. Thường được áp dụng trong các bối cảnh liên quan đến truyền thông và báo chí.
Từ "newshound" xuất phát từ "news" (tin tức) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nova", nghĩa là "mới", và "hound" (chó săn) từ tiếng Anh cổ "hund". Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ những người chuyên săn lùng, theo dõi thông tin mới mẻ. Quan niệm này phản ánh bản chất ham khám phá, tìm kiếm sự thật của những phóng viên, nhà báo trong bối cảnh truyền thông hiện đại, thể hiện sự gắn bó giữa ngữ nghĩa lịch sử và sử dụng hiện tại.
Từ "newshound" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, do nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức liên quan đến ngành báo chí. Thuật ngữ này mô tả một người có niềm đam mê và khả năng tìm kiếm tin tức, thường được sử dụng trong các buổi phỏng vấn hoặc đối thoại giữa các nhà báo. Trong các tình huống hằng ngày, nó có thể xuất hiện trong các thảo luận về truyền thông hoặc trong các bài viết phê bình về hoạt động báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp