Bản dịch của từ Newsworthy trong tiếng Việt

Newsworthy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newsworthy (Adjective)

nˈuzwɝði
nˈuzwɝɹði
01

Đáng chú ý là tin tức; mang tính thời sự.

Noteworthy as news topical.

Ví dụ

The newsworthy event attracted a large audience.

Sự kiện đáng tin tức thu hút một đám đông lớn.

The story was not considered newsworthy by the media outlets.

Câu chuyện không được coi là đáng tin tức bởi các phương tiện truyền thông.

Is this topic newsworthy enough for our IELTS presentation?

Chủ đề này đủ đáng tin tức cho bài thuyết trình IELTS của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Newsworthy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newsworthy

Không có idiom phù hợp