Bản dịch của từ Topical trong tiếng Việt

Topical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Topical (Adjective)

tˈɑpɪkl̩
tˈɑpɪkl̩
01

(của một chủ đề) có liên quan trực tiếp, quan tâm hoặc tầm quan trọng do mối quan hệ của nó với các sự kiện hiện tại.

(of a subject) of immediate relevance, interest, or importance owing to its relation to current events.

Ví dụ

The topical issue of climate change sparked heated debates among activists.

Vấn đề bàn về biến đổi khí hậu là một chủ đề nóng giữa các nhà hoạt động.

The newspaper covered a topical event involving a famous celebrity scandal.

Báo đã đưa tin về một sự kiện nóng liên quan đến một vụ scandal của ngôi sao nổi tiếng.

The documentary highlighted topical issues affecting marginalized communities around the world.

Bộ phim tài liệu nổi bật những vấn đề nóng ảnh hưởng đến cộng đồng bị đẩy ra xã hội trên toàn thế giới.

02

Liên quan hoặc áp dụng trực tiếp vào một bộ phận của cơ thể.

Relating or applied directly to a part of the body.

Ví dụ

Topical creams are commonly used for skin conditions like eczema.

Kem bôi đều được sử dụng phổ biến cho các tình trạng da như eczema.

The doctor prescribed a topical ointment for the rash on my arm.

Bác sĩ kê đơn cho một loại thuốc mỡ dùng ngoài da cho phát ban trên cánh tay của tôi.

Applying a topical solution directly to the affected area can help.

Việc áp dụng một dung dịch dùng ngoài da trực tiếp lên vùng bị ảnh hưởng có thể giúp ích.

Dạng tính từ của Topical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Topical

Chuyên đề

More topical

Chuyên đề hơn

Most topical

Chuyên đề nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Topical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Singing IELTS Speaking Part 1 Puzzles IELTS Speaking Part 1 Geography Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations and Thesaurus, Cambridge Dictionary, https: //dictionary [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Idea for IELTS Writing Government and Society Idea for IELTS Writing Entertainment Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https: //dictionary [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] During these courses, I learned about various physical geography such as weather patterns, natural resources, and topography, as well as human geography like population distribution, migration, and cultural traditions [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Newspapers tend to focus on a limited number of controversial like sport or politics [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Topical

Không có idiom phù hợp