Bản dịch của từ Newsy trong tiếng Việt

Newsy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newsy (Adjective)

nˈuzi
nˈuzi
01

Chứa, bao gồm hoặc liên quan đến tin tức.

Containing consisting of or related to news.

Ví dụ

The newsy article covered the recent protests in Washington, D.C.

Bài báo có tin tức đã đề cập đến các cuộc biểu tình gần đây ở Washington, D.C.

This magazine is not newsy; it focuses on fashion instead.

Tạp chí này không có tin tức; nó tập trung vào thời trang.

Is the newsy report about climate change published this week?

Bản tin có tin tức về biến đổi khí hậu có được phát hành tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/newsy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newsy

Không có idiom phù hợp